Ngũ vận Lục khí

02:27 |
1. Khoa dự báo có giá trị nhất:

Lâu nay, khi nói đến khoa lý số, phương thuật, dự trắc cổ đại, người ta thường chỉ hay nhắc tới "Tử vi", "Bát tự", "Tử bình", "Kỳ môn độn giáp", "Thái ất thần số", ... Thực ra, còn có một bộ môn hết sức quan trọng nằm trong Hệ thống lý luận cơ bản của Đông y, đó là "Ngũ vận Lục khí", thường hay gọi tắt là "Vận Khí học".

Trong các phương pháp dự trắc cổ đại, "Vận Khí học" được giới học thuật xưa và nay công nhận là phương pháp dự báo có độ chính xác và giá trị thực tiễn cao nhất.

Ngũ vận Lục khí học lấy "Thiên nhân hợp nhất" làm tư tưởng chủ đạo. Nghĩa là công nhận: "Có một số phép tắc chung, có tính phổ quát, chi phối tất cả các biến động trong vũ trụ, từ sự vận hành của thiên thể, biến động của thời tiết khí hậu, cho đến những biến đổi của sinh vật và phi sinh vật".

Ngay từ khi bắt đầu hình thành, Đông y học đã được xây dựng theo mô thức "Tự nhiên - Sinh học - Xã hội". Đó không phải là mô thức "Y học sinh học" thuần túy của Tây y trong thuở sơ khai, cũng không phải là mô thức "Sinh học - Tâm lý - Xã hội" của Y học hiện đại ngày nay.

Do được xây dựng trên cơ sở "Thiên nhân hợp nhất", nên trong mô thức y học của Đông y còn có thêm nhân tố sinh thái.

Đông y luôn nhìn nhận cơ thể con người như một "Hệ thống mở". Con người là một thành phần trong giới tự nhiên. Con người và thiên nhiên là một thể thống nhất. Mọi hoạt động sinh mệnh của con người đều gắn liền với những biến đổi của môi trường, sinh thái chung quanh.

Sức khỏe là một trạng thái cân bằng động: Cân bằng giữa nhân thể với môi trường bên ngoài và cân bằng giữa các bộ phận bên trong nhân thể. Sự vận động và biến đổi của Ngũ vận và Lục khí có ảnh hưởng rất lớn đối với các hoạt động sinh mệnh và sự hình thành, diễn biến của bệnh tật. Do đó,  trong dưỡng sinh phòng bệnh cũng như trong chữa trị bệnh tật, Đông y luôn tuân theo nguyên tắc tổng quát: "Nhân thời, nhân địa, nhân nhân chế nghi" - căn cứ vào điều kiện thời tiết khí hậu trong từng thời điểm (nhân thời), hoàn cảnh địa lý (nhân địa) và đặc điểm cụ thể của từng người (nhân nhân) để lập ra phương án phòng trị thích hợp.

Chính vì Đông y là một khoa "Y học sinh thái", do đó muốn thành thầy thuốc theo đúng nghĩa thì cần phải "Thượng tri thiên văn, hạ tri địa lý, trung tri nhân sự".

2. Vận khí học với Đông y học:

"Vận Khí" là tên gọi tắt của "Ngũ vận" và "Lục khí".

Theo nghĩa rộng, đó là lý thuyết về mối quan hệ vĩ mô giữa những biến động của vũ trụ với những biến động của vạn vật. "Vạn vật" nói theo ngôn ngữ ngày nay, đó là "hệ sinh thái", bao gồm toàn bộ sinh vật (thực vật, đông vật, vi sinh vật) và phi sinh vật trong môi trường (ánh sáng mặt trời, ôn độ, nước, không khí, thổ nhưỡng).

Theo nghĩa hẹp, Vận Khí là một bộ môn trong Đông y học chuyên tính toán, dự báo về sự biến đổi của thời tiết khí hậu hàng năm và tác động của những biến đổi đó đối với tổ chức kết cấu, chức năng sinh lý và bệnh lý của con người, để chỉ đạo dưỡng sinh, phòng bệnh và chữa bệnh có hiệu quả nhất.

Vận Khí học là bộ phận không tách rời của Đông y học và từ xưa đến nay luôn được y gia các thời đại coi trọng. Chính như Hải Thượng Lãn Ông đã nhận định: "Không thông Ngũ vận Lục khí thì đọc hết các sách cũng chẳng làm được việc gì". Còn sách Nội Kinh thì có câu: "Không hiểu Lục khí gia lâm hàng năm, sự thịnh suy của tiết khí, bệnh khí hư thực, không thể coi là lương y".

Giáo sư Dương Lực ở Viện nghiên cứu Trung y Bắc Kinh (Trung Quốc) đã so sánh: "Nếu nói "Hoàng Đế Nội Kinh" là chiếc vương niệm của Đông y, thì Vận Khí học là viên ngọc sáng đính trên vương niệm đó. Có điều, viên ngọc đó chỉ dành cho những người không sợ khó khăn và nguy hiểm, dám dũng cảm vươn tới những đỉnh cao của khoa học. Nói cách khác, Vận Khí học là bộ phận tinh túy, uyên thâm nhất trong Đông y học, song cũng là một lý luận rất bí áo, hết sức khó hiểu".

Ngay bậc kiệt xuất như Lãn Ông khi nghiên cứu Vận Khí học cũng phải than rằng: "... khi đọc đến quyển Vận Khí, cảm thấy mờ mịt như người đi đêm, chẳng khác nào trăng dưới nước, hoa trong gương, chỉ trông thấy mà không cầm lấy được, ... khiến người trong cuộc phải thèm rỏ dãi".

Sau nhiều năm khổ công nghiên cứu và vài lần "toan cất làm của riêng", cuối cùng Lãn Ông đã quyết định "tiết lộ thiên cơ" và viết cuốn Vận Khí bí điển để cho môn Vận Khí học "trở thành vật báu chung của trăm họ".

ngũ vận lục khí

3. Ứng dụng lâm sàng:

Trong quá trình chẩn đoán và điều trị trên lâm sàng, ngoài việc sử dụng tư liệu thu được qua chẩn đoán ở từng người bệnh để tiến hành biện chứng luận trị theo "Bát cương" - "Âm Dương, Biểu Lý, Hàn Nhiệt, Hư Thực", người thầy thuốc Đông y còn chú ý đến thời gian và hoàn cảnh phát bệnh, nghĩa là còn luôn luôn tính đến mối quan hệ thống nhất giữa cơ thể con người với hoàn cảnh, môi trường sinh thái chung quanh.

Thí dụ, ngay cả khi chữa trị cảm mạo một chứng bệnh rất thường gặp, Đông y cũng luôn luôn căn cứ vào tình hình cụ thể mà áp dụng những biện pháp, vị thuốc chữa trị khác nhau: Mùa đông bị cảm lạnh thì sử dụng những vị thuốc cay nóng để "phát tán phong hàn" như ma hoàng, quế chi, tế tân, kinh giới, tử tô, ... Mùa hè bị cảm nóng thì sử dụng những vị thuốc cay mát để "phát tán phong nhiệt" như trúc diệp (lá tre), cát căn (rễ sắn dây), bạc hà, tang diệp (lá dâu tằm), cúc hoa, ...

Một ví dụ khác: Năm 1955 khi ở Thạch Gia Trang (Trung Quốc) bùng phát dịch viêm não B, các thầy thuốc đã sử dụng bài thuốc "Thạch cao thang" chữa trị đạt kết quả tốt. Tới năm 1956 ở Bắc Kinh cũng phát sinh dịch viêm não B, người ta cũng dùng "Thạch cao thang" nhưng không kết quả. Về sau phải cải tiến, dùng các bài thuốc giải trừ thấp nhiệt và phương hương hóa thấp thì mới có kết quả tốt. Lý do: Cùng là một bệnh viêm não B nhưng bệnh dịch phát tác trong các mùa khác nhau (thời gian hoàn cảnh khác nhau). Tại Thạch Gia Trang bệnh dịch phát sinh vào giữa mùa hè, khí hậu viêm nhiệt, tính chất của bệnh thiên về "nhiệt". Còn ở Bắc Kinh phát sinh trong mùa trưởng hạ, trời mưa liên miên, tính chất của bệnh thiên về "thấp", nên phương pháp chữa trị và vị thuốc cũng phải khác đi. Đây cũng là một thí dụ hết sức tiêu biểu thể hiện tính ưu việt của phương pháp chữa bệnh theo quan điểm sinh thái "Thiên nhân hợp nhất" của Đông y học.

Lương y HƯ ĐAN
Read more…

Phép cứu trường sinh

02:09 |
1. Tuổi trời và Thọ mệnh
    "Phản lão hoàn đồng" hoặc "trường sinh bất lão", chỉ là những truyền thuyết mang tính thần thoại, trái quy luật tự nhiên, trên thực tế không có khả năng. Tuy nhiên, ước mong sống đến cực hạn của thọ mệnh, thì lại là ước vọng có thể thực hiện.
    Những năm gần đây, các nghiên cứu hiện đại về lão khoa đã tiến triển nhanh chóng. Quá trình lão hóa đã được khảo sát trên rất nhiều phương diện và đã đạt được nhiều thành quả.
    Y học hiện đại đã xây dựng nên những lý thuyết có tính thuyết phục, dựa trên những luận cứ khoa học vững chắc. Tuy nhiên hiện tại khoa học vẫn chưa có được một quan điểm thống nhất về quá trình lão hóa và điều đáng tiếc nhất là những luận thuyết hiện đại đó, vẫn còn ít giá trị thực tiễn.
    Y học hiện đại vẫn chưa tìm ra được biện pháp hoặc loại thuốc đặc hiệu, có khả năng kiềm chế sự lão hóa, kéo dài tuổi xuân và tuổi thọ.
    Trong khi đó, từ ngàn năm xưa, y học cổ truyền phương Đông đã có những kiến giải độc đáo về cực hạn của thọ mệnh (giới hạn của tuổi thọ), lịch trình sinh mệnh và quá trình lão suy của con người. Và đặc biệt nhất là, đi kèm với những lý thuyết đó là một hệ thống các phương pháp dưỡng sinh hữu hiệu, mà mỗi người có thể thực hành ngay trong sinh hoạt thường ngày.
    Trước hết là cực hạn thọ mệnh. Con người cuối cùng có thể sống được bao nhiêu lâu, đó là vấn đề cho đến nay khoa học vẫn chưa có kết luận chính xác.
    Đối với vấn đề này, 2000 năm trước, "Nội kinh" - bộ sách kinh điển của Đông y đã đưa ra nhận định: "Chung kỳ thiên niên, độ bách tuế nãi khứ" (Hết tuổi trời, qua trăm năm là đi); cho rằng, cực hạn của thọ mệnh - giới hạn của tuổi thọ bình quân là 100.
    Sách "Nội kinh" còn nói tới những trường hợp thượng thọ, có tính đột phá, vượt qua cực hạn đó, gọi là "Thiên thọ quá độ", nghĩa là có thể vượt qua tuổi trời, sống tới ngoài trăm tuổi. Trên thực tế, những trường hợp thượng thọ như vậy, từ xưa đến nay không phải hiếm gặp.
    Đông y quan niệm, tiến trình sinh mệnh của con người diễn ra theo quy luật cơ bản: "Sinh, trưởng, tráng, lão, tử" - Sinh ra, trưởng thành, tráng thịnh, lão suy và tử vong.
    Tiến trình sinh mệnh của mỗi một con người, đều phải trải qua 5 giai đoạn cơ bản như vậy. Lão suy là một giai đoạn tất yếu trong tiến trình sinh mệnh đó. Giai đoạn lão suy nói chung thường bắt đầu từ 50 tuổi. Cho dù mọi người đều không muốn lão hóa, nhưng đó là một hiện tượng, quy luật phổ biến. Tất cả các cá thể sống, đều sẽ phải dần dần lão hóa, suy lão và tử vong.
    Tuy tất cả mọi người đều sẽ bị lão suy, nhưng ở từng cá thể quá trình đó bắt đầu sớm hay muộn, thì không giống nhau. Sự khác biệt đó, tuy được quyết định bởi rất nhiều yếu tố, như giới tính, đặc điểm di truyền và thể chất, cũng như hàng loạt nhân tố khác, nhưng yếu tố chủ yếu, đóng vai trò quyết định, đó là dưỡng sinh.
    Đông y cho cho rằng, người thực hành tốt đạo dưỡng sinh thì, như "Nội kinh" viết: "Xuân thu giai độ bách tuế nhi động tác bất suy" - nghĩa là sống đến 100 tuổi vẫn khỏe mạnh, không có những biểu hiện của sự lão suy. Còn người không biết dưỡng sinh thì "Niên bán bách nhi động tác giai suy" - nghĩa là mới 50 tuổi, đã có những biểu hiện lão suy rất nặng, mắc nhiều bệnh, thậm chí tử vong.
    Như vậy, bí quyết để có thể hưởng hết tuổi trời mà vẫn khỏe mạnh và minh mẫn, không có gì khác hơn là thực hành cho tốt đạo dưỡng sinh.
    Đối với các lý luận và phương pháp dưỡng sinh của y học cổ truyền phương Đông, tất nhiên còn cần tiến hành thêm nhiều nghiên cứu để chứng minh, kiểm định. Tuy nhiên, trong tình hình hiện tại, đó là một hệ thống lý luận có giá trị thực tiễn rất cao. Các tư liệu lịch sử cho thấy, các nhà dưỡng sinh học và những người tu tập theo "Đạo dưỡng sinh" của y học cổ truyền, nói chung thường khỏe mạnh và đạt tới tuổi thọ rất cao.
    Trong phạm vi bài viêt này, "Thuốc vườn nhà" không thể liệt kê hết tất cả các quan niệm, biện pháp và phương pháp dưỡng sinh trường thọ, mà các nhà dưỡng sinh đã sáng tạo ra trong suốt cả quá trình lịch sử lâu dài. Chỉ xin nói đến một phương pháp tương đối đơn giản, nhưng là một phương pháp kinh điển, dễ thực hiện, ít tốn kém, mà có thể mang lại hiệu quả rất cao, đó là "Phép cứu trường sinh", theo cách đặt tên của người Nhật.
2. Phép cứu trường sinh
    "Cứu" là một phương pháp chữa bệnh rất quen thuộc, dân gian thường dùng chữa trị nhiều chứng bệnh. Tuy nhiên, đối với tác dụng tăng cường sức khỏe và tuổi thọ của phép cứu, thì không phải mọi người đều biết rõ.
    Xét về ngữ nghĩa: "Cứu" là "hơ nóng". Để hơ nóng huyệt vị, có thể dùng nhiều loại nhiên liệu (chất đốt) khác nhau, nhưng lá ngải cứu là thứ được sử dụng nhiều nhất, nên khi nói đến "phép cứu", người ta thường gọi là "cứu ngải". "Phép cứu" là biện pháp dùng sức nóng tác động lên "huyệt vị", nhằm khai thông kinh mạch, điều hòa khí huyết, cân bằng Âm Dương, nâng cao sức khỏe và phòng trị bệnh tật.
    Từ xưa, các thầy thuốc Đông y đã phát hiện, trên cơ thể con người có 34 huyệt, được mệnh danh là những "Huyệt trường thọ". Thường xuyên cứu ngải, hoặc xoa ấn các huyệt vị đó, có tác dụng tăng cường sức khỏe, kéo dài tuổi thọ.
    Kết quả nghiên cứu hiện đại đã cho thấy, cứu ngải trên các huyệt trường thọ, có tác dụng xúc tiến quá trình tạo máu, cải thiện vi tuần hoàn, thúc đẩy huyết dịch lưu thông, điều hòa huyết áp, tăng cường khả năng chống lạnh của cơ thể, tăng cường miễn dịch, kháng viêm, giảm đau và chống dị ứng, ...
    Kết quả nghiên cứu gần đây còn cho thấy, cứu ngải còn có tác dụng cải thiện chức năng của màng tế bào, thúc đẩy quá trình phục hồi hệ thống men trong nội bào.
    Như vậy, cứu ngải có khả năng tăng cường sức khỏe, sức chống bệnh và kéo dài tuổi thọ, đúng như Đông y đã phát hiện từ ngàn năm trước.
huyệt túc tam lý, túc tam lý
    Thực tế lâm sàng cho thấy, trong số 34 huyệt đề cập ở trên, có 8 huyệt quan trọng nhất là: "Quan nguyên", "Khí hải", "Thần khuyết", "Trung quản", "Túc tam lý", "Nội quan", "Dũng tuyền" và "Bách hội".
    Trong  số 8 huyệt này, "Túc tam lý" là huyệt được người Nhật hết sức hâm mộ. Tại Nhật, cứu huyệt "Túc tam lý" đã trở thành thói quen phổ biến, ở những người từ ba bốn mươi tuổi.
    Hiện tại, phép "Cứu Túc tam lý" được người Nhật gọi là "Phép cứu trường sinh". Nguyên do là, trong một lần tiến hành điều tra về chất lượng dân số, người ta đã phát hiện, trong một gia tộc, tổng cộng có tới 20 người có tuổi thọ trên 100 tuổi; bí quyết trường thọ của gia tộc đó là, từ thế hệ này sang thế hệ khác, đều đặn thực hành "Phép cứu túc tam lý".
    Sách "Văn khố danh gia mạn bút" (Nhật), có ghi lại sự việc: Năm Bảo Nguyên thứ 15, tháng 9, ngày 11, trong buổi lễ mừng thọ các "Thọ tinh", người ta đã hỏi cụ Mãn Bình, người cao tuổi nhất trong số đó, về bí quyết trường thọ, đã được trả lời "Thực ra không có bí quyết gì kỳ lạ, chỉ cần đều đặn cứu huyệt "Túc tam lý"; hàng tháng, chỉ cứu từ ngày sóc (mồng một) tới ngày mồng 8, tháng này sang tháng khác, suốt năm không nghỉ".
    Số lần cứu thay đổi cụ thể như sau:
    - Bên phải: Ngày sóc cứu 8 mồi; mồng hai 9 mồi; mồng ba 11 mồi; mồng bốn 11 mồi; mồng năm 9 mồi; mồng sáu 9 mồi; mồng bẩy 8 mồi; mồng tám 8 mồi.
    - Bên trái: Ngày sóc 9 mồi; mồng hai 11 mồi; mồng ba 11 mồi; mồng bốn 11 mồi; mồng năm 10 mồi; mồng sáu 9 mồi; mồng bẩy 9 mồi; mồng tám 8 mồi.
    Trên cơ thể mỗi người, có 2 huyệt "túc tam lý", ở trên 2 chân, trái và phải, đối xứng với nhau. Vị trí của huyệt "túc tam lý" nằm ở dưới đầu gối, dưới xương bánh chè 3 tấc và cách sống chân ra phía ngoài 1 tấc.
    Theo thuyết Kinh lạc, "Túc tam lý" là huyệt vị nằm trên kinh Túc dương minh vị, có tác dụng điều lý Tỳ Vị, kiện vận tỳ dương, ôn trung tán hàn, bổ trung ích khí, phù bản cố nguyên, bổ hư cường thân, ...
    Từ xưa dân gian đã lưu truyền câu tục ngữ về tác dụng của huyệt vị này như sau: "Nhược yếu an, Tam lý mạc yếu can" - nghĩa là, muốn khỏe mạnh bình an, thì huyệt Túc tam lý không được khô; ý là phải cứu liên tục, khiến da ở huyệt vị bị bỏng lở liên tục, không bao giờ khô.
    Kết quả nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy: Cứu ngải trên huyệt Túc tam lý có tác dụng chống lão hóa rõ rệt. Thông qua việc cải thiện hàng loạt các chỉ tiêu về tuần hoàn, hô hấp, thần kinh, nội tiết, miễn dịch và vận động ở người độ tuổi 50 và lão niên.
    Trên thực tế, để tăng cường sức khỏe, tăng sức chống bệnh, kéo dài tuổi thọ và tuổi xuân, người xưa thường tiến hành cứu huyệt Túc tam lý theo cách như sau:
    - Chuẩn bị sẵn một số mồi ngải. Mồi ngải được chế từ lá ngải cứu khô, bằng cách loại bỏ gân và cuống lá, vò thật mịn, sờ vào mềm như nhung, nên gọi là "ngải nhung". Dùng 3 ngón tay nhúm một ít ngải nhung, đặt lên khay men, ép thành hình chóp nón, kích thước cỡ bằng hạt ngô.
    - Cắt gừng thành từng lát, đường kính 2-3cm, dầy 2-3mm, lấy kim châm một số lỗ ở giữa, sau đó đặt lên trên huyệt Túc tam lý.
    - Đặt mồi ngải lên lát gừng, đốt cháy, khi cháy hết thay mồi thứ hai, rồi thứ ba. Mỗi huyệt (bên phải và bên trái) 3 mồi; ngày cứu 1 lần, liên tục 3 ngày (1 liệu trình), nghỉ 3 ngày lại tiếp tục 1 liệu trình khác.
    Cũng có thể thay mồi ngải bằng điếu ngải. Điếu ngải có thể tự chế bằng cách cuốn ngải nhung thành điếu, hoặc mua tại các hiệu thuốc Đông y. Châm điếu ngải, rồi hơ trên huyệt Túc tam lý mỗi bên. Mỗi huyệt hơ nóng khoảng 10-15 phút, thấy da hồng lên là được.

Cứu ngải tuy là một phương pháp dưỡng sinh đơn giản, an toàn và dễ thực hiện. Tuy nhiên, cứu ngải cũng có một số chống chỉ định nhất định. Vì vậy, khi ứng dụng tốt nhất cần được sự tư vấn, hoặc tiến hành dưới sự giám sát của thầy thuốc Đông y.

Lương y THÁI HƯ
(Bài đã đăng trên tạp chí "Dược & Mỹ Phẩm" của Cục Quản lý dược - Bộ y tế
Read more…

Ghi chép: Chút Ký Ức

19:39 |
Trong gia đình tôi, bố luôn là người nghiêm khắc, đạo đức và kỷ luật nhưng cũng rất tình người. Đó có lẽ cũng do một phần phẩm chất người lính đã thấm vào người bố…
-  Chú Na bị ốm, con có đi thăm chú cùng bố không? Bố hỏi tôi. Tôi đồng ý ngay.
Trong ký ức của tôi, hình ảnh chú Na hiện ra là một người có khuôn mặt hiền lành và rất hay cười- cái cười buồn chỉ trực như muốn khóc. Chú là bạn đồng ngũ của bố. Nhắc đến chú, hình ảnh rõ nhất đọng lại trong tôi là lần chú chở tôi đi trên chiếc xe Simson hồi nhỏ, chiếc xe máy vào thời đó đều rất oách trong mắt những đứa trẻ con. Rồi tiếp đến là hình ảnh chú với túi dưa chuột của nhà trồng được, mấy chai rượu tự nấu, làm quà biếu gia đình của chú…
Bố kể chú Na là người rất tốt, sống chất phác, hiền hậu. Giờ chú đang bị thoái hóa cột sống… Đã lâu lắm rồi tôi đã không gặp chú rồi.
…Căn nhà cấp bốn “ba gian”, với mái ngói vào mùa mưa ẩm phủ đầy rêu xanh. Trước khoảng sân nhỏ là những kiêu gạch chất đống đầy vườn cũng phủ màu rêu mốc. Phía nhà ngang, mấy cô con gái của chú đang chuẩn bị mẻ nấu rượu mới. Thấy bố con tôi tới thăm, chú cười rất tươi, vẫn nụ cười ấy, nhưng giờ cộng thêm cả nỗi đau của bệnh tật và những vết hằn của sương gió của cuộc đời. Đúng là thời gian không chừa một ai. Chú rất đau, chú lết, đúng hơn là bò ra thềm để đón khách tới thăm nhà, nhưng trên miệng vẫn cố giữ nụ cười. Chú bị thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, chèn vào dây thần kinh. Đi viện thì người ta hẹn chuẩn bị kinh phí để mổ. Kinh tế gia đình chú dạo này cũng khó khăn. Những kiêu gạch phủ đầy rêu xếp ngoài vườn kia chính là những lần dành dụm của chú, để sau này khi có điều kiện sẽ xây một cái nhà khang trang. Đến năm được tuổi, định xây thì lại cho anh em vay mượn, đến giờ vẫn chưa trả, nên kế hoạch cuộc đời chú vẫn chưa thực hiện được. Nhà thì chưa xây nhưng bệnh tật đã kéo đến. Bây giờ để chống chọi với những cơn đau, với chú chỉ có nghị lực và những thang thuốc lá đủ loại.
Một con người tốt bụng, hiền hậu, chất phác, luôn lạc quan yêu đời của ngày nào, giờ tuổi cũng đã sang con dốc bên kia của cuộc đời. Đôi vai cũng đã trĩu xuống theo những gánh nặng mưu sinh, giờ lại thêm khó khăn của bệnh tật. Nghĩ mà chạnh lòng, âu cũng là quy luật của con người: sinh, lão, bệnh…
Chú nằm xuống đây, cháu tầm quất cho, sẽ đỡ đau. Vẫn nụ cười ấy, dù hơi một chút ái ngại nhưng chú đồng ý. Đúng là tâm lý người bị bệnh khi đau đớn quá rồi, thì cứ nghe thấy làm cho đỡ đau là sẽ rất mừng…Bằng bằng tất cả khả năng, bằng tất cả các phương pháp, khắc phục nhược điểm bệnh tật…Xin nhờ Thầy, nhờ các vị bề trên chữa bệnh giúp bệnh nhân…Bằng tất cả cố gắng của mình, tôi mong rằng chú có thể khỏi bệnh, ít nhất là bớt đi đau đớn.
Khi ra về, thì người ngạc nhiên nhất về chuyển biến bệnh tật của chú, không phải là tôi, cũng không phải là chú, mà là…bố tôi. Ánh mắt bố rất ngỡ ngàng, ngạc nhiên khi thấy chú có thể đứng thẳng lên và đi ra tiễn bố con tôi ra về…
Chừng một tháng sau, bố có bảo với tôi là chú Na khỏi đau lưng rồi, không phải đi viện để mổ nữa. Tôi không dám chắc là chú khỏi bệnh do đâu, cũng có thể do những thang thuốc lá; cũng có thể chú là người đáng được chữa khỏi bệnh. Dù bằng cách nào cũng không quan trong, cái chính là chú khỏi bệnh, thế là mừng rồi.

Trong tôi lúc nào cũng mong rằng những người tốt sẽ luôn gặp được may mắn.
Read more…

Khí công huyền diệu

20:13 |

1. Khí công huyền diệu

2. Xua tan mây mù, diệt trừ vi khuẩn

3. Huyền thoại Nghiêm Tân - Khí công hay trường sinh học

4. Nhà khí công và võ sĩ quyền anh

5. Thò tay vào vạc dầu sôi

Khí công là một thuật dưỡng sinh, một dạng tu dưỡng tinh thần và luyện tập thể dục đặc biệt, đã có khoảng 2000 năm ở Trung Quốc. Những người luyện tập khí công thành đạt trở thành những người có khả năng siêu phàm. Họ có thể phi thân, nhìn xuyên suốt cơ thể con người, "phát công" làm di chuyển đồ vật, thay đổi thành phần hoá học của vật chất và chữa bệnh không cần thuốc mang đầy tính huyền thoại, nhưng lại là một thực tế.

Khí Công Huyền Diệu

Nhiều cơ sở y tế ở Trung Quốc có khoa dùng khí công để chữa bệnh, để gây tê khi mổ; nhiều đơn vị an ninh dùng người có năng lực ngoại cảm đặc biệt để khám phá ra nhiều vụ án quan trọng... nhiều cơ sở nghiên cứu khoa học, hội nghiên cứu khí công học ở trung ương và nhiều thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Trùng Khánh, Quảng Châu... được thành lập.

Hàng loạt "siêu nhân" nam, nữ về khí công có dịp biểu diễn công khai ở nhiều nơi, nhiều lần, trước đông đảo người xem trong nước và nước ngoài.

Trương Bảo Thắng là người thành phố Bản Khê, tỉnh Liêu Ninh, là một trong các "siêu nhân" đó.

Thuở nhỏ Trương Bảo Thắng đã có khả năng đặc biệt. Trong lớp học, ai mất gì, như bút chì, bút máy, khăn tay... cứ tả đặc điểm, màu sắc cho anh ta biết là anh có thể nói ra vật ấy đang ở đâu hoặc do ai lấy một cách tuyệt đối đúng. Bạn học gọi đùa anh là "thần trinh sát nhỏ tuổi." Nhưng thầy giáo thì nghi ngờ: Anh ta không ăn cắp thì làm sao biết rõ ràng như thế? Anh chỉ được được học tới hết bậc tiểu học thì phải thôi. Lớn lên anh làm giao thông - liên lạc tại một mỏ ở Bản Khê. Một hôm phát thư cho một chàng trai, Bảo Thắng nói: "Người yêu của anh mời đi xem chiếu bóng đây này!" Tưởng Bảo Thắng nói đùa, chàng trai bóc thư ra xem thì đúng là như thế. Nghĩ rằng Bảo Thắng đã bóc trộm thư của mình ra xem, chàng trai liền báo với trưởng ban bảo vệ và tố cáo rằng Trương Bảo Thắng đã vi phạm hiến pháp, xâm phạm thư tín của công dân. Trương Bảo Thắng được mời đến. Anh phân trần rằng không bóc trộm thư mà chỉ vô tình nhìn thấy khi cầm đến thư, và mau mồm mau miệng nói với chàng trai kia biết. Không tin lời anh, trưởng ban bảo vệ kiểm tra ngày khả năng đọc thư qua phong bì của anh bằng cách lấy ngay một công văng còn niêm phong kỹ, giao cho anh, bảo anh đọc. Anh nhìn qua một lát anh cho biết công văn nói về chủ trương sinh đẻ có kế hoạch, mỗi gia đình chỉ nên có một con. Công văn được bóc ra: nội dung đúng như Trương Bảo Thắng vừa nói. Thế là từ "phạm nhân", trở thành "kỳ nhân" của mỏ, của cả vùng, rồi của cả nước.

Viện y học Trung Quốc tỉnh Liêu Ninh mời anh đến làm thực nghiệm khoa học. Chỉ học đến tiểu học, vả lại không biết gì về y lý Trung Quốc, nhưng tại đây anh có thể nhìn thấy rõ hướng vận động của mạch ẩn sâu trong cơ thể người mà y học Trung Quốc gọi là các kinh và lạc. Các chuyên gia của Viện ghi chép lại, rồi so sánh với những điều miêu tả trong các sách kinh điển thì thấy hoàn toàn giống như vậy, không những thấy kỳ tài của người xưa mà còn thấy cả khả năng kỳ lạ của Bảo Thắng. Trương Bảo Thắng còn có thể thấy màu sắc của kinh và lạc, thậm chí màu sắc kinh lạc, ở từng người: xanh, vàng, hồng. Trước đây, có giáo sư đã dùng phương pháp truyền âm để nghiên cứu sự lan truyền của tính hiệu âm thành qua kinh lạc nhưng mới chỉ quan sát thấy được một đoạn thuộc tứ chi người thường. Tham gia quan sát, anh đã nhìn thấy sự lan truyền ấy, cùng phương hướng của nó ở các bộ phận khác, theo kinh lạc, nhìn thấy rõ ràng lục phủ, ngũ tạng.

Một lần đến công viên Bắc Lăng ở thành phố Thẩm Dương, bước tới gần tấm bia "hạ mã" cũ còn lại, anh nhìn tấm bia một lát rồi nói với một giáo sư đi cùng: "Dưới bia, có tiền đồng!" Nghe thấy thế, vị giáo sư kia tỏ vẻ không tin và nói: "Tôi chỉ tin khi ông có cách gì lấy được tiền đồng lên đây." Bảo Thắng lẳng lặng "phát công" (sử dụng năng lượng ngoại cảm của mình), đưa tay ra trước mặt, một lát sau: hai đồng tiền cổ, xanh gỉ có vết đất, nằm trong tay!

Việc chỉ dùng ý chí mà thu được những vật thật đã xảy ra ở Trương Bảo Thắng từ khi còn nhỏ tuổi. Hồi ấy, một lần theo cha đi chợ huyện, anh thấy người cha nhìn hàng thịt rất lâu, rồi thở dài, kéo con đi. Chắc chắn là không đủ tiền mua, hai cha con trở về, tay không. Ngờ đâu, đến giữa đường về, người cha thấy tay Trương Bảo Thắng cầm một miếng thịt, nặng đến 5 cân (bằng 2,5 kg). Nổi giận, ông tát cho con một cái nên thân và mắng:

- Ðồ súc sinh, mày ăn cắp của người ta à?

Trương Bảo Thắng oà lên khóc, kêu oan, kể rằng: Biết cha muốn mua thịt nhưng không đủ tiền nên anh đã nảy ra ý muốn có một miếng thịt, và thế là nó đã đến tay anh, chứ anh hoàn toàn không ăn cắp.

Còn ngày nay thì Trương Bảo Thắng có thể ra lệnh cho mọi vật xuyên qua giấy, vải, thủy tinh, ván gỗ, thậm chí cả tường bê tông mà không gây ra vết tích để đến tay anh, trước mặt mọi người.

Trong nhiều lần vui đùa, anh đã cho bạn bè thấy: anh có thể ngồi trong nhà mà làm cho một loạt giày dép để ở cửa "bay" ra bãi cỏ ngoài cổng, làm cho chùm chìa khoá trong túi một bạn "vọt" ra ngoài, đến tay anh; mượn của phòng bên một cái phích mà không cần mở cửa vào, rồi vẫn ngồi nguyên tại chỗ trả lại cái phích vào chỗ cũ. Bạn bè làm một thí nghiệm: Buộc một chiếc chìa khoá vào một cái chuông con và yêu cầu anh di chuyển nó đến một nơi tuỳ ý (làm như thế để dễ phát hiện). Trương Bảo Thắng nhận thí nghiệm, cầm chìa khoá và chuông trong tay, chẳng nói chẳng rằng. Ngồi nói chuyện một lát sau, anh mở tay ra cho mọi người xem: chìa khoá và chuông đã biến mất. Hỏi nó đang ở đâu, anh bảo: ở trong một cái ngăn kéo gần đây. Mọi người kinh ngạc mở ngăn kéo: quả nhiên có chiếc chìa khoá buộc cùng chiếc chuông và càng kinh ngạc hơn khi thấy có thể dùng ý chí điều khiển vật thể xuyên qua gỗ chắc, không có tiếng động, không gây tổn hại, trước sự chứng kiến của nhiều người.

Trong điều kiện giám sát chặt chẽ của nhiều người, Trương Bảo Thắng có lần ngồi tại chỗ mà đưa một bao gạo nặng khoảng 50 kg từ nhà bên sang phòng đang ngồi mà không hề mở cửa, đục tường...

Giải thích các hiện tượng như trên, người ta cho rằng đó là do anh đã "phát công" để điều khiển sự vật. Cũng bằng cách "phát công" như thế, Trương Bảo Thắng có thể đang ngồi xem chiếu bóng, biến phim màu thành phim đen trắng, hoặc phim đen trắng thành phim trắng toát.

Một lần, công diễn ở Quảng Châu, Trương Bảo Thắng đã chứng minh khả năng kỳ diệu của mình qua những việc như:

- Có thể lấy một tấm giấy bạc (trong thí nghiệm là tiền giấy Áo Môn, tức Ma Cao) đã đặt trong một phong bì niêm phong kỹ, do một khán giả bất kỳ giữ, tấm giấy bạc ấy đúng về cả những chữ số đã in trên đó, lẫn chữ ký, dấu hiệu của người có tiền, và trao lại cho chủ của nó; cho một chút đường vào phong bì đựng tiền nói trên mà không ái biết; đọc được chữ viết trên mẫu giấy người ta đặt trong phong bì đó (những chữ ấy là: Hoan nghênh Trương Bảo Thắng).

- Có thể lấy được những viên thuốc trong một cái lọ gắn xi, ở trong tay một người được ban tổ chức mời, mà lọ và niêm phong còn nguyên vẹn sau đó lại trả lại vào lọ những viên thuốc đã lấy ra; hoặc lấy ra rồi cho vào lọ đã gắn xin một cánh hoa, một mảnh giấy, một cái kẹo...

- Làm nguyên vẹn lại một tấm danh thiếp, có mang chữ ký của người có tên trên bưu thiếp sau khi đã nhờ một người tình nguyện nhai nát tấm danh thiếp đó. Khi nhận phần bột nhão đã nhai từ tấm danh thiếp, Bảo Thắng hai lần cho biết còn thiếu, người tình nguyện đã tìm thấy một mẫu vụn đánh rơi, và lần sau một chút còn dính ở răng!

Xưa nay, người ta vẫn coi đây là chuyện thần thoại. Nhưng bấy giờ, ở Trung Quốc, người ta lại đang chú ý nghiên cứu hiện tượng lạ này ở Bảo Thắng. Hồi nhỏ, gia đình túng bấn có lần không có tiền lấy vé, Trương Bảo Thắng nảy ra ý muốn cùng các bạn vào rạp chiếu bóng xem sao. Bảo Thắng làm cho người soát vé lú lẫn đi bằng ý chí của mình rồi đàng hoàng bước vào rạp chiếu bóng. Có điều anh ta không bao giờ dùng năng lực này cũng như khả năng thu được vật do ý chí, để làm việc xằng bậy. Từ khi nổi tiếng, anh ra sức luyện tập phương pháp này.

Một lần, một trường đại học ở Ðông Bắc làm thí nghiệm về khả năng này của anh. 40 sinh viên lanh lợi được giao nhiệm vụ canh gác tất cả các cửa ra vào và cửa sổ của hội trường thí nghiệm (có mời nhiều người đến dự để chứng kiến). Hết sức canh giác, các sinh viên này quyết "không để một lỗ nhỏ sơ hở". Có ngờ đâu, anh đã vào hội trường, lúc nào mà họ không hề biết.

40 sinh viên này chưa chịu, cho rằng Trương Bảo Thắng "có lẽ" lọt qua cửa thông gió ở nhà xí. Và thế là họ xin thử lại; lần này, họ tăng thêm người, cử người gác cả nhà xí, bên nam cũng như bên nữ. Sau khi có hiệu lệnh "Bắt đầu", Trương Bảo Thắng vẫn đứng nói chuyện bình thường với một số người ở cửa ra vào. Nhưng rồi người ta không thấy anh đâu nữa. Thì ra, anh đã lọt qua "bức tường người" bằng phép tàng hình ("phép che mắt") của anh và vào hội trường.

Xua Tan Mây Mù, Diệt Trừ Vi Khuẩn

Các nhà khí công có thể phát "ngoại khí" tác động tới khí hậu, điều tiết mưa gió. Những đêm nhiều mây, có người phát công lên trời, có thể làm mây tản ra, ánh trăng bừng sáng. 21 giờ ngày 14-9-1986, khi lớp khí công ở Trường tiểu học số 1 Bắc Kinh do thầy giáo Vương Lực thuộc phái "Ðạo gia long môn" phụ trách vừa kết thúc buổi học, học viên chuẩn bị rời trường, thì trời bỗng nổi sấm chớp, những hạt mưa to rơi lộp bộp, một trận mưa lớn sắp bắt đầu. Vương Lực liền đứng giữa sân trường phát công lên trời, một lát mưa ngừng rơi, sấm chớp không còn nữa. Một giờ sau Vương Lực đoán học viên đã về nhà, liền "thu công". Bầu trời lại nổi sấm chớp, mưa mỗi lúc một to.

Trong các tối 29-11-1982, 9-9-1984, 10-2-1985, 15-9-1986, tại 4 địa điểm khác nhau ở Thượng Hải và trước sự chứng kiến của các nhóm người khác nhau, Toàn Quan Lương đã nhiều lần phát công lên bầu trời đầy mây, đều có thể làm mây tản ra, mặt trăng toả sáng.

Nghiên cứu khí công ở Trung Quốc hiện nay đã lan sang ngành trồng trọt. Viện trưởng "Viện khoa học nhân thể" tỉnh Vân Nam là Vương Gia Lâm năm 1982 đã dùng khí công xử lý giống nấm Nhật Bản. Nhóm nấm đối chiếu chiếc lớn nhất nặng 1kg, bình thường 0,5 - 0,8 kg. Nhóm nấm xử lý khí công chiếc lớn nhất nặng 2,52 kg, bình thường 2 kg. Theo tự liệu Nhật Bản, giống này qua xử lý tia laser chiếc lớn nhất chỉ có 1,6 kg. Nấm hương và mộc nhĩ là hai loại thực vật mà khả năng kháng khuẩn mốc xanh tương đối kém. Trong điều kiệm bình thường, chỉ trong 24 giờ đã nhiễm khuẩn. Nhưng mộc nhĩ và nấm hương qua xử lý "ngoại khí", sinh trưởng hơn 60 ngày vẫn chưa nhiễm khuẩn.

Từ hàng ngàn năm trước đây, người ta đã biết sử dụng "khí" - khái niệm gắn liền với võ thuật - như một phương tiện kỳ diệu nhằm tăng cường, rèn luyện sức khoẻ và chữa bệnh dưới tên gọi quen thuộc: liệu pháp khí công. Những thành công rực rỡ của các nhà khí công nổi tiếng đương đại như Nghiêm Tân, Vương Lực Bình... là những bằng chứng hiển nhiên về sự tồn tại của "khí". Ít "khí" chẳng những không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà ngay cả với các dụng cụ vật lý tinh xảo cũng chưa xác định được rõ ràng. Ðến nay, đã và vẫn đang có rất nhiều cuộc tìm kiếm, tranh cãi với mong muốn phát hiện sự thật về "khí".

Ðối với các nhà ngoại cảm thì "khí" không phải là cái gì đó siêu hình, thần bí, ngược lại, hoàn toàn có thể nhìn thấy rõ ràng, có thể nắm bắt, điều khiển được. Nhờ sự giúp đỡ của họ, các nhà khoa học Trung Quốc đã tiến hành nhiều thí nghiệm nhằm xác định bản thể vật lý của "khí". Theo các nhà ngoại cảm, "khí" không những chỉ tồn tại trong con người mà có mặt ở khắp nơi, cả trong đất, trong các sinh vật cỏ cây với muôn hình muôn vẻ khác nhau. Khi theo dõi một võ sư phát công, họ thấy những dòng khí mảnh phát ra với màu sắc rực rỡ, chúng có khả năng xuyên qua cả những vật chắn dầy. Ở những người luyện tập khí công lâu năm, ngay cả trong trạng thái bình thường, "khí" cũng toả ra tự nhiên trên đầu như những vầng hào quang mang sắc màu cầu vồng. Ðộ sáng và chiều cao của các vầng hào quang tỉ lệ thuận với tài năng và thời gian, công phu luyện tập của các võ sư. Ðối với những người mới tập đôi khi cũng có vầng hào quang tương tự song màu sắc rất mờ nhạt, hình dạng khó nhận thấy. Những nhà nghiên cứu còn nhận ra giữa màu sắc các quầng sáng và trạng thái tâm lý tình cảm của người đó có một mối liên hệ rõ rệt. Ðất và các loại hoa cỏ cũng chứa trong nó vô số các loại "khí" có màu trắng hoặc tươi snng, đều là "thanh khí", có tác dụng tốt đối với cơ thể con người, còn các loại khí màu sẫm, hay đen (hắc khí) có tác dụng ngược lại. Trao đổi "thanh khí" với môi trường bên ngoài là biện pháp tốt để tăng cường sức khoẻ.

Khí phân bố trong khắp cơ thể con người theo các đường dây gọi là những mạch kinh lạc mà nơi tiếp nối với bên ngoài là các huyệt. Đó là một bức tranh minh hoạ cho thể trạng sức khoẻ của mỗi người. Màu trắng nhạt của các đường kênh này chứng tỏ sự khoẻ mạnh của cơ thể. Còn nếu một bộ phận nào đó đường kinh lạc đổi màu (chuyển thành màu sẫm hoặc xỉn đen) thì biểu hiện sự trục trặc về bệnh lý tại nơi đó hoặc trạng thái tâm thần "có vấn đề". Bệnh càng nặng thì màu sắc "khí" càng thẫm. Khi ấy, biện pháp chữa trị hữu hiệu nhất là thay thế phần "hắc khí" bằng phần "thanh khí" mới nhờ trao đổi với môi trường bên ngoài thông qua sự giúp đỡ của các nhà khí công, ngoại cảm.

Vậy thực chất "khí" là gì? Theo các nhà khoa học, đó là một dáng vật chất đặc biệt, mang đầy đủa các đặc tính của vật chất thông thường. Chúng tuân theo nguyên lý "bảo toàn"... không tự nhiên sinh ra mà cũng không tự nhiên mất đi, chỉ chuyển tự dạng này sang dạng khác hoặc truyền tự vật này qua vật khác... Có thể hình dung chúng một cách gần gũi với các vật chất dạng "trường". Các nhà khí công, bằng biện pháp phát công theo nguyên tắc "ý khiển khí" đuổi "hắc khí" ra khỏi cơ thể người bệnh và thế chỗ bằng "thanh khí" của mình (dùng ngoại khí). Cũng có thể thực hiện điều này bằng cách trao đổi khí với các cây cỏ mang khí lành bên ngoài có khả năng dễ cho (nhận) khí. Tập khí công bền bỉ, làm cho khí được lưu thông thường xuyên, kích thước các mạch kinh lạc tăng thêm, sức khoẻ con người sẽ được tăng cường một cách đáng kể và đôi khi cả trạng thái tâm tính bẩm sinh cũng sẽ đổi thay.

Lý thuyết mà các nhà khoa học đưa ra trên đây đã được minh chứng rất cụ thể qua nhiều ca điều trị bệnh lý đạt kết quả tốt bằng liệu pháp khí công. Song công việc chưa phải là kết thúc mà còn đòi hỏi sự tiếp cận theo hướng có chiều sâu hơn, tương ứng với các cội rễ của khoa học và triết học phương Đông cùng với bao nhiêu hiện tượng kỳ bí khác còn chưa được giải thích.

Ngày 22-12-1986, tuyết rơi đầy trời Bắc Kinh, rét 5 độ âm. Danh Sinh mặc phong phanh, đi bộ đến trường đại học Thanh Hoa. Anh được mời đến với danh nghĩa cố vấn thứ nhất Hội "khí công". Và tại đây, các nhà bác học của trường đã mời anh tham gia vào một cuộc thử nghiệm kỳ lạ...

Người ta trao cho Danh Sinh hai bình thí nghiệm trong đó đựng một hỗn hợp khí hyđrô và ôxít cácbon. Theo nguyên tắc, phản ứng hoá học của hỗn hợp chỉ bắt đầu xảy ra dưới áp lực 30 át-mốt-phe và ở nhiệt độ trên 280 độ C hoặc dưới tác động cúa chất xúc tác. Lúc này, áp lực trong bình là 1 át-mốt-phe, còn nhiệt độ trong phòng là 13 độ C. Danh Sinh nhìn vào bình thí nghiệm một lát và nói:

- Tôi đã tác động xong. Có thể bắt đầu thử nghiệm.

- Có thật không? Bởi vì tất cả diễn ra trong chưa đầy một phút - Các giáo sư tỏ ra nghi ngờ.

Danh Sinh cười nhắc lại:

- Đã xong rồi...

Lúc này các giáo sư mới đi vào phòng thí nghiệm của khoa hoá.

Năm phút trôi qua. Trên màn display xuất hiện một biểu đồ đo máy tính điện tử ghi lại xác định phản ứng hoá học đã xảy ra. Thật kỳ lạ: trong điều kiện bình thường dưới tác dụng của ngoại khí, phản ứng hoá học đã xảy ra. Tiếp đó các cán bộ phòng thí nghiệm đã đề nghị Danh Sinh tiến hành tác động ngoại khí vào các vật chất như dung dịch sinh lý học, dung dịch glu-cô, kháng sinh, nhưng ở khoảng cách tăng dần từ một vài mét đến hai nghìn ki-lô-mét. Các thí nghiệm diễn đi diễn lại đến 10 lần trong một tháng, và việc tác động được tiến hành trên 7-8 chế phẩm mà thành phần hoá học của nó dưới tác động của ngoại lực "khí" đã thay đổi rất rõ rệt.

Ngoại lực "khí" có khả năng làm xảy ra các phản ứng hoá học.

Trong cơ thể con người, nước chứa tới hơn 65%. Các nghiên cứu khẳng định rằng, ngoại "khí" cũng tác động được vào lượng nước đó trong con người. Nó có thể điều chỉnh và làm thay đổi quá trình sinh hoá trong cơ thể người bệnh, đó cũng chính là nguyên tắc chữa bệnh bằng khí công của Danh Sinh. Mời các bạn hãy chứng kiến một buổi chữa bệnh của Danh Sinh.

Vào một ngày tháng 6, sân vận động "Sao-đu" ở Bắc Kinh chật ních người xem. Lúc này, một thanh niên gầy gò, vẻ mặt nghiêm nghị bước ra. Anh chỉ nói mấy lời ngắn gọn, lập tức sân vận động im phăng phắc.

Nhiều người vô cùng ngạc nhiên. Sức mạnh nào trong những lời nói đó bắt hàng vạn con người phải im bặt? Đó chính là nguồn năng lượng mà nhà khí công nổi tiếng Danh Sinh đã phát ra.

Sau đó, khi anh bắt đầu tiếp tục nói, trong khán giả có người bỗng nhiên cất tiếng hát, những người khác thì nhảy múa, ai đó nữa thì nức nở khóc hoặc cười hô hố, nghiên bên này, đảo bên kia - nghĩa là tất cả đều biểu hiện một hành động gì rất kỳ lạ.

Danh Sinh đã nói chuyện liền 5 giờ đồng hồ. Trong thời gian đó, khán giả không một người nào đứng dậy đi tiểu tiện, không ai bỏ ra ngoài, không ai muốn ăn, uống gì cả... Về sau, người ta biết rằng, tất cả những điều đó là do tác động năng lượng tâm lý của nhà khí công Danh Sinh.

Danh Sinh bắt đầu tập khí công từ lúc còn nhỏ. Sau khi tốt nghiệp Viện Y học Trung Quốc ở thành phố Tren-du, Danh Sinh đã kết hợp thành co6ng y học Trung Quốc, khí công và khả năng năng lượng sinh học của mình, chữa được nhiều bệnh nặng và nan y. Hàng nghìn người bệnh từ trong nước và nước ngoài đã tìm đến Danh Sinh. Danh Sinh đã biểu diễn trước hàng nghìn khán giả phương pháp chữa bệnh nguyên thủy do anh áp dụng, đó là phương pháp chữa bệnh từ xa mà ta còn gọi là thần giao cách cảm.

Huyền Thoại Nghiêm Tân - Khí Công Hay Trường Sinh Học

Ở Trung Quốc những năm gần đây, phong trào tập khí công phát triển rất nhanh, đồng thời cũng lưu truyền nhiều chuyện kỳ lạ về việc các nhà khí công phát "ngoại khí" chữa bệnh. Trong đó nổi bật là huyền thoại về phương pháp dùng "ngoại khí" chữa bệnh của nhà khí công bác sĩ Nghiêm Tân, 39 tuổi (1989).

Nghiêm Tân sinh trưởng ở một làng nhỏ miền núi, cây xanh, nước trong, thuộc huyện Giang Dân, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc. Nghiêm Tân có vóc người nhỏ nhắn, dung mạo bình thường, là con thứ của một gia đình có truyền thống thượng võ. Từ nhỏ Nghiêm Tân đã yêu thích quyền cước.

Một chuyện kỳ lạ đã đưa Nghiêm Tân đến với khí công. Vào năm bốn tuổi, một hôm bé Nghiêm Tân đang nô đùa với bọn trẻ trong rừng, bất ngờ gặp một người đàn ông trung niên. Với một thứ khinh công tột đỉnh, chỉ trong nháy mắt, ông đã biến mất, nhìn khắp bốn bề đều không thấy bóng hình, như đã bay lên trời cao hay biến vào lòng đất vậy. Thế rồi, chỉ trong thoáng chốc ông lại đột ngột biến ra, đứng trước bọn trẻ đang ngơ ngác. Bé Nghiêm Tân nhìn đến ngây người và cứ níu lấy ông đòi học võ. Cuối cùng vị cao thủ võ lâm, ẩn cư tu thân luyện công nơi núi rừng sâu ấy đã nhận cậu bé bốn tuổi này làm đệ tử. Ông đã cấm Nghiêm Tân tiết lộ thân thế bí ẩn của mình.

Dưới sự chỉ dẫn của sư phụ, Nghiêm Tân tĩnh tâm học khí công. Ba, bốn năm trôi qua dần dần cậu bé cảm thấy xương cốt thần kinh và máu thịt trong người như thay đổi hẳn. Dòng máu trong thân thể Nghiêm Tân như sôi bỏng, hai bàn tay nóng ran rát. Ngày thường luyện công trong phòng, mắt không chút nhìn xiên, nhưng toàn thân Nghiêm Tân như đã bay ra khỏi, ra tới cánh đồng quang đãng. Khi nhắm mắt ngưng thần, trước mắt thấy nổi lên lớp lớp ánh sáng trắng loang loáng. Ánh sáng qua đi, trong đầu hiện ra hình dáng những đồ đạc bày trong phòng như bàn, ghế, giường tủ v.v... không bao lâu lại sinh ra những dải sóng óng ánh các màu. Sư phụ bảo đó là kết quả do chuyên tâm chú thần công lực đã thăng hoa mà đạt được.

Năm tám tuổi, nhờ cha thân chinh đến cầu xin, Nghiêm Tân lại được một nhà khí công lừng danh là Hải Đăng pháp sư, vui lòng truyền dạy bí pháp.

Hải Đăng pháp sư là bậc võ lâm lão tiền bối, võ nghệ tinh sâu, công lực phi phàm và cực kỳ nghiêm khắc đối với các đệ tử của mình. Theo tông phái của Hải Đăng pháp sư, Nghiêm Tân nhập môn, nhập đạo, được học tập một cách hoàn chỉnh các môn. Vân thông khí công, Đạt ma khí công, Thiếu lâm khí công, Thiếu niên tinh quyền, Tỉnh lã là quyền (bao gồm đường quyền từ thứ năm đến thứ chín của phái Thiếu Lâm). Hình ý quyền, La Hán quyền, rồi đao thương, kiếm, côn, kích, roi v.v... đa ban võ nghệ. Tiếp sau đó, Nghiêm Tân lần lượt luyện công học nghệ với hơn hai mươi vị sư phụ, họ hoặc là võ lâm đại sư, hoặc là khí công đằng gia, hoặc là những cao thủ trong người nắm những tuyệt chiêu thần kỳ của chư gia môn phái. Nghiêm Tân nghiền ngẫm, trau dồi những sở trường, thế mạnh của từng môn phái và dần dần hình thành công phu đặc sắc độc đáo của bản thân.

Khi luyện công, Nghiêm Tân chọn giờ Tý và giờ Dần theo học thuyết "tý ngọ lưu chú" trong y học cổ truyền Trung Quốc, vào giờ Tý và giờ Dần, khí huyết trong cơ thể con người đặc biết thịnh vượng, luyện công vào giờ khắc đó sẽ có thêm tác dụng đòn bẩy. Nghiêm Tân thường luyện công trong rừng, trên núi, ở những vùng gần mạch nước là những nơi có địa từ mạnh, mượn ngoại lực của địa từ trường trợ lực, có thể thúc đẩy nội khí tăng trưởng.

Để đạt tới đỉnh cao trong võ công, Nghiêm Tân ghi lòng tạc dạ giáo huấn của sư phụ, giữ nghiêm "Thất giới" (tức là bảy điều kiêng kị). Ngoài kiêng rượu, sắc, tài, khí còn kỵ ngôn (không xuất ngôn hại người), kỵ ngủ (đêm luyện công vào giờ Tý, buổi sáng lại phải dậy sớm vào giờ Dần để luyện công, rất ít ngủ). Đồng thời Nghiêm Tân quanh năm ăn chay, kiêng mỡ, lỵ tanh. Năm mười một tuổi, khi nhắm mắt phát công, những vật thể trước mắt nổi rõ trong đầu với hình khối và màu sắc hoàn toàn giống và rõ như đang mở mắt nhìn. Khi công phu đã thâm hậu, nhắm mắt phát động, Nghiêm Tân đã có thể thấu thị xuyên suốt cơ thể con người, không chỉ "thấy được" hình dáng bên ngoài, mà còn "thấy được" cả xương cốt máu xám, dây thần kinh phát sáng và dòng máu mầu sẫm đang tuần hoàn trong huyết quản.

Năm mười ba tuổi, Nghiêm Tân đã có khả năng phát ra ngoại lực để chữa bệnh cho con người. Năm đó Nghiêm Tân trở thành học trò của lão y sư Trịnh Bá Chương, một thầy thuốc có tiếng tăm trong giới đông y Trung Quốc. Năm 1974, Nghiêm Tân thi vào Học viện y khoa Thành Đô, đi sâu học tập một cách hệ thống kiến thức lý thuyết và thực hành của Đông y và Tây y. Năm tháng trôi qua, Nghiêm Tân đã tập hợp được trong mình những hiểu biết y học, võ thuật, khí công và nhiều công năng đặc dị khác, rèn luyện đạt tới một bản lĩnh kỳ diệu, một tài năng chữa bệnh thần kỳ. Trở thành một thầy thuốc hành nghề giữa dân gian, ông làm được những kỳ tích con người khó tưởng tượng nổi, được thiên hạ to6ng xưng là "Thiên phủ thần y, Hoa Đà tái thế".

Khí công chữa bệnh mang đầy sắc thái truyền kỳ, nhưng lại là một sự việc có thật trong cuộc sống hiện nay ở Trung Quốc, mà Nghiêm Tân là một sự thật sinh động. "Huyền thoại" về Nghiêm Tân có rất nhiều, chúng tôi xin nêu ở đây một vài câu chuyện "người thật việc thật".

1. Chữa đau bụng và giải độc

Năm 1978, tại công trường mở rộng nhà ga xe lửa Thành Ðô, một người thợ trẻ đột ngột bị đau bụng dữ dội, cơn đau dồn dập làm anh ta lăn lộn giãy giụa dưới bùn đất, mồ hôi lạnh vã ra nhễ nhại. Vừa lúc ấy Nghiêm Tân đi qua, tình cờ nhìn thấy liền bảo học trò là Trần Bang Vinh lấy một cốc nước, tự tay Nghiêm Tân đưa cho người thợ trẻ, như một chuyện thần kỳ, sau khi uống hết cốc nước, anh dứt hẳn cơn đau và đứng ngay dậy xúc động lẩm bẩm: "Hôm nay gặp được Tiên Phật rồi". Thật ra đối với Nghiêm Tân đó là chuyện bình thường, nước thường hoặc rượu bia, Nghiêm Tân đều có thể dùng để chữa bệnh; thậm chí chỉ với một nhánh cỏ xanh ven đường, cũng cứu nổi mạng sống con người.

Một ngày năm 1983, có một phụ nữ ở Cẩm Dương, gặp bê bối trong việc gia đình, nghĩ bế tắc, uống thuốc trừ sâu tự tử, lúc được phát hiện thì đã ở trong tình huống nguy kịch. Người nhà cuống quít vội đưa chị đi bệnh viện, trên đường thật may vừa đúng gặp Nghiêm Tân ông liền điểm huyệt và vận khí phát công cấp cứu, chỉ trong phút chốc người đàn bà ấy nôn thốc nôn tháo, rồi hồi tỉnh dần. Nghiêm Tân nhổ mấy nhánh cỏ xanh ven đường, dùng tay vò qua rồi bảo người phụ nữ nhai nuốt, chỉ với chừng ấy thôi, đã cứu sống một mạng người.

2. Chữa gãy xương

Công lực của Nghiêm Tân có thể làm cho xương cốt bị gẫy vụn rồi trở thành lành lặn như nguyên. Vào khoảng mười giờ sáng ngày 27-4-1984, một công nhân trẻ của nhà máy thép Trùng Khánh tên là Túc Bình, bị tai nạn giao thông. Chiếu X quang ở bệnh viện cho biết: Hai xương bả vai bị gãy rời, vỡ vụng, khớp vai phải thoát vị. Một tháng trôi qua, vai anh ta vẫn không động đậy được, qua kiểm tra, bệnh viện ấy chịu bó tay. Túc Bình được chuyển tới Viện Nghiên cứu Ðông y Trùng Khánh, xin Nghiêm Tân chữa trị. Nghiêm Tân lặng lẽ ngồi trước nạn nhân. Hai tay duỗi ngửa từ từ nhập tịnh. Sau mấy nhịp thở sâu, ông mở miệng: "Hai xương bả vai gãy rời vụn. Chỗ ghép nối ở điểm bên phải xương bả vai khoảng chừng ba phân bị trệch". Những điều chẩn đoán bằng phát công thấu thị của Nghiêm Tân hoàn toàn khớp với kết quả chiếu điện quan sau đó. Tiếp đó, những dây băng chằng chịt quấn chặt lấy thân thể Túc Bình được cởi bỏ hết. Nạn nhân được dìu nằm sấp trên giường. Nghiêm Tân huy động cả hai tay băm đấm, xoa, bóp mạnh mẽ trên lưng Túc Bình, làm anh ta có cảm giác buồn buồn, tên tê. Cả một vùng sau lưng mát lạnh. Hai mươi phút sau, Nghiêm Tân thu hồi công lực, đi thăm bệnh ở các phòng khác. Khoảng nửa giờ sau, ông quay lại nói với Túc Bình vẫn ngoan ngoãn nằm im trên giường. "Xoay ngửa người lại". Anh ta sửng sốt nhìn Nghiêm Tân, nghĩ tai mình nghe nhầm, Nghiêm Tân hiểu ý nói thêm: "Ðừng sợ, cứ làm như là chưa từng bị làm sao ấy". Nghe vậy, Túc Bình lấy sức xoay mình và nằm ngửa ra một cách dễ dàng. "Bây giờ anh hãy làm mấy động tác giã giò co tay trên giường!". Như huấn luyện viên đang ra lệnh cho vận động viên của mình. Nghiêm Tân nói: "Sợ gì nào, anh khỏi hẳn rồi mà!". Túc Bình xúc động quay sấp mình, làm liên năm lần động tác co tay giã giò. Sau đó, theo lệnh của Nghiêm Tân, anh ta xuống giường, bước ra cửa, nắm lấy khung cửa làm một mạch ba mươi lần động tác co tay trên xà, còn dùng một tay nhấc lên vật nặng trên hai mươi cân.

Ngày 10-2-1985, hai bác sĩ Lý Du và Từ Mãn ở quân y viện Tây Nam đã khám lại cho Túc Bình. Qua kiểm tra X quang và chụp phim, chứng thực vết thương đã lành hẳn, ngay những chỗ xương bị gãy vụn trước kia cũng không còn để lại dấu vết gì.

Từ đó trở đi, công năng hai vai của Túc Bình đã hồi phục hoàn toàn. Trở lại nhà máy, những phối kiện thép nặng hàng tạ anh ta lại có thể bấy dịch dễ dàng. Anh có thể dùng sức vai để nâng vài tạ mà vẫn bình thường.

Gặp những ca gãy xương, Nghiêm Tân chủ yếu dựa vào phát ra ngoại khí để trị liệu. Hình thức phát công này rất đa dạng. Có lúc phát công ở sát và gần cũng có khi phải phát công ở cự ly xa, hoặc cách vật cản như bức tường, cây cối... cũng có khi lại trực tiếp tiếp xúc với một bộ phận bị thương tổn của bệnh nhân để phát công.

Cháu Dư Lập Ðộ chín tuổi, là con ông Trần Xương Cung ở nhà máy hoá chất Tứ Xuyên bị gãy dập ngón tay cái hồi tháng 4-1984. Nghiêm Tân dùng hai bàn tay mình kẹp chặt lấy ngón tay gãy của cháu rồi phát khí, cháu nói là cảm thấy nóng bỏng từng đợt ở ngón tay đó, nửa giờ sau, ngón tay cháu khỏi hẳn. Xương ngón tay trở lại lành lặn như nguyên.

Ngày 6-7-1985 anh Dương Diệu Tổ ở Liên hiệp công đoàn thành phố Trùng Khánh bị gẫy xương bàn tay phải, mu bàn tay sưng to như một chiếc bánh bao, năm ngón tay cứng đờ. Nghiêm Tân được mời đến. Trước tiên, ông điểm mấy huyệt vì trên người Dương Diệu Tổ. Diệu Tổ cảm thấy như có dòng điện chạy qua khắp người mình. Sau đó Nghiêm Tân bước ra phòng ngoài, cách bức tường để phát công vào bệnh nhân, bệnh nhân cảm thấy toàn thân mình như trôi nổi lên, chỗ bị thương thấy giật giật lên một lúc, rồi không còn thấy đau đớn nữa. Hai giờ sau vết thương khỏi hẳn. Tay hết sưng và công năng đã hồi phục.

4. Chữa teo cơ

Năm 1984, chị Chu Quế Trân, giáo viên trường tiểu học số hai huyện Mật Vân, ngoại thành Bắc Kinh bị phong thấp, dẫn đến đau thắt lưng và nhức đầu. Ðùi trái bị teo cơ, hai chân dưới gần như liệt. Nhiều thầy thuốc Ðông, Tây y nổi tiếng điều trị vẫn không khỏi. Trong cơn tuyệt vọng, chị viết thư cầu cứu bác sĩ Nghiêm Tân. Sáng 24-5-1986, bác sĩ Tân đến nhà, vừa hỏi chuyện Quế Trân, vừa ngầm vận khí công chữa bệnh cho chị. Chu Quế Trân kể lại: "Ðang ngồi nói chuyện, tôi cảm thấy hai vai như có luồng gió thổi qua, rất lạnh. Tôi gọi người nhà lấy thêm áo mặc. Song bác sĩ Tân bảo: "Ðừng sợ, tôi đang dùng khí công loại bỏ khí thấp trên người chị". Một lúc sau, nhà tôi thấy cánh tay trái bác sĩ ướt đầm đìa, còn cánh tay phải hoàn toàn khô ráo, đó là phép "dẫn đạo khí công". Sau đó bác sĩ Tân bảo tôi vào nằm nghỉ trong gian phòng nhỏ. Mấy phút qua đi, tôi thấy một cảm giác kỳ lạ, như có luồng điện chạy qua toàn thân, các đốt sống cũng động đậy. Cảm giác đau lưng mất dần. Tôi ngủ thiếp đi, lúc mở mắt, nhỏm dậy lưng không đau. Xuống khỏi giường tôi thử vặn người, đá chân, hoạt động thoải mái. Bác sĩ Tân đã phát công chữa bệnh cho tôi qua bức tường suốt năm giờ liền, từ một đến sáu giờ chiều. Bệnh của tôi đã khỏi hẳn".

5. Chữa hoại tử

Một cán bộ xưởng máy kéo Bắc Ninh bị loại tử xương mắt cá chân, nhiều năm không đứng, không ngồi được, bệnh viện nói phải tháo khớp. Anh tìm đến Nghiêm Tân. Bác sĩ Tân bảo bệnh nhân ngâm chân vào một chậu nước, rồi bác sĩ ra chỗ vắng người vận khí công điều trị. Người bệnh ngồi im lìm như đang ngủ, gần ba giờ sau, Nghiêm Tân quay lại gọi dậy. Người bệnh trước đây không ngồi nổi mười phút, nay đã ngồi gần ba giờ, sau đó lại đi ra phố chơi một giờ liền. Bệnh nhân khỏi hẳn như là có phép lạ vậy.

6. Rắn như thép

Cuối năm 1986, Nghiêm Tân sang thăm Nhật Bản, cùng với đoàn đại biểu Hội nghiên cứu khoa học khí công Trung Quốc, vô tình ông đã tiếp một cuộc khiêu chiến của đồng nghiệp Nhật Bản, phải đọ khí hết phép và giành thắng lợi, làm thành một giai thoại thời sự.

Hôm đó vào buổi tối ngày 17-11-1986, tại khách sạn Ðại Tân Cốc Tokyo, giới đồng nghiệp Nhật mở tiệc chiêu đãi các bạn Trung Quốc. Giữa tiệc, ông Kusudu, Chủ tịch Hội nghiên cứu khoa học khí công của Nhật Bản phàn nàn với trưởng đoàn Trung Quốc Trương Chấn Hoàn, nỗi khổ do bệnh đau khớp khuỷu tay đã nhiều năm chữa trị nhưng vô hiệu của mình; ông muốn nhờ một nhà khí công nào trong đoàn Trung Quốc chữa trị giúp. Trương Chấn Hoàn đã giao nhiệm vụ này cho Nghiêm Tân và đề nghị Nghiêm Tân sẽ nâng năm ly rượu lên Kusudu. Khi dâng rượu sẽ phát công chữa bệnh. Phương án trị liệu giàu kịch tính này làm người bạn Nhật Bản rất khoái. Kusudu vốn là bậc lão thành trong giới khí công Nhật, công lực không phải loại thường. Hơn nữa ông ta tửu lượng hơn người, từng có kỷ lục tối cao: uống liền mười tám chai rượu mạnh mà không say, có biệt hiệu "Hũ rượu đại". Khi nhận nhiệm vụ, Nghiêm Tân ngầm phát công lực thăm dò biết rằng, dây chằng khớp của Kusudu bị tổn thương ở dạng mãn tính (trần cựu), ông rót một ly rượu nhỏ Mao Ðài, dùng hai tay nângcho Kusudu, Kusudu đứng lên nhậnh lấy, rồi uống một hơi cạn. Lúc Nghiêm Tân định nâng tiếp ly th hai thì đâu ngờ vị "Hũ rượu đại" này có vẻ chuếch choáng nói: "Thôi, đổi uống bia", rồi lại đòi chia cốc bia ít nồng độ này thành 4 lần uống, gọi là cho đủ năm ly. Sau khi Kusudu nhăn nhó uống hết chỗ bia cuối cùng thì kỳ tích lập tức xuất hiện: với một bộ mặt đỏ gay, Kusudu giơ cao cánh tay đau của mình, co duỗi một lúc rồi vui sướng nói: "Hết đau rồi, không còn chút đau nào nữa! Công phu của Nghiêm tiên sinh quả thật cao siêu!". Ông ta là người trong nghề, ông hiểu rằng chỗ rượu ấy đã được Nghiêm Tân xử lý bằng công lực, chỗ đau nơi khuỷu tay mình cũng đã được Nghiêm Tân phát khí chữa trị.

Trong giới khí công của Nhật Bản cũng không thiếu những người không tin phục. Một hôm các đồng nghiệp hai nước Trung - Nhật đang vui vẻ toạ đàm, thì một nhà khí công Nhật Bản tên là Sukitari, tho6ng qua phiên dịch đề nghị được đấu "khí lực" để phân thắng bại với Nghiêm Tân. Không hiểu là do không nghe thủng ý của Sukitari hay do không hiểu sâu tính cách võ sĩ đạo của một số cao thủ trong giới khí công Nhật Bản, mà người phiên dịch sợ khi chuyển ngữ quá thẳng, làm tổn thương đến tình hữu hảo giữa đôi bên, nên ông đã dịch cho Nghiêm Tân là để "học hỏi lẫn nhau".

Nghiêm Tân vui vẻ nhận lời, nhưng khi nhìn sang đối phương Nghiên Tân cảm thấy sững sờ là một người đã luyện công, tập võ hơn ba mươi năm, hơn nữa lại có trong người những công n ăng đặc dị thần kỳ. Nghiêm TÂn nhận ra ngay "học hỏi lẫn nhau" ở đây bao hàm ý nghĩa gì. Sang Nhật lần này là một cuộc viếng thăm hữu nghị, Nghiêm Tân không hề chuẩn bị thi thố, đọ sức với bạn, nay họ đã chiếu thư, mà xem ra không phải là do ngẫu hứng nhất thời. Vừa rồi mình đã nhận lời, nếu làm thật, Nghiêm Tân tự hiểu công lực của mình có thể làm tổn thương đến đối phương, thậm chí có thể hủy các lục phủ ngũ tạng, như vậy không phù hợp với đạo đức trong võ lâm, không lợi cho tình hữu nghị giữa hai nước. Nhìn lại đối phương, rõ ràng không phải cỡ tầm thường, nếu có sơ suất, hậu quả khôn lường. Ngồi ở chỗ mình nhìn bên ngoài Nghiêm Tân có vẻ trấn tĩnh khác thường, nhưng trong đầu đã suy tính cân nhắc nhanh chóng. Sukitari không chút nể nang, lấy thế, vận khí, phát công lực mạnh nhằm thẳng vào mặt Nghiêm Tân. Mọi người nên hiểu đó là một nhà khí công có hạng của nước Nhật, châm cứu, điểm huyệt đều vào loại thượng thặng. Khi Sukitari vận đủ đan điền chi khí phát mạnh công vào Nghiêm Tân, thần lực đó hết sức lợi hại, nhưng Nghiêm Tân không hề cảm nhận chút nào, vẫn nói cười bình thường với mọi người, thản nhiên như không.

Thấy luồng khí phủ đầu phát ra không có tác dụng gì, Sukitari liên tục tăng lực phát công, mồ hồi trên trán vã ra nhưng Nghiêm Tân vẫn ngồi ngay ngắn vững chãi. Thấy không ổn, Sukitari dùng khí thu công, đề nghị được thay đổi phương hướng phát khí từ sau lưng Nghiêm Tân, Nghiêm Tân ưng thuận thoải mái. Sukitari lại lấy thế, liên hồi vận khí, nhằm đúng lưng Nghiêm Tân phát công ác liệt, nhưng vẫn vô hiệu, anh ta ướt đẫm mồ hôi, trong lòng cảm thấy lạ lắm. Chính diện tấn công không thấy nhúc nhích, phát công từ sau lưng cũng không thấy nhúc nhích, phát công từ sau lưng cũng không thấy suy chuyển, hay là do cự ly quá xa? Sukitari liền đến sát bên Nghiêm Tân, áp bàn tay vào lưng ông, vận toàn lực phát khí, dùng cả cơ cánh tay đẩy mạnh vào lưng Nghiêm Tân. Không ngờ cứ như bị va phải một hòn đó to, anh ta mệt mỏi thở gấp, mồ hôi vã ra như tắm, mặt đỏ gay. Nghiêm Tân vẫn ngồi như không có việc gì xảy ra. Sukitari hiểu rằng hôm nay đã gặp phải cao thủ. Nếu như chỉ dựa vào phát lực khí công và cậy sức húc bừa bãi thì chỉ có thất bại thảm bại. Anh ta đưa hai tay điểm luôn xuống huyệt Bách hội trên đỉnh đầu Nghiêm Tân. Ðây không phải là trò đùa, nếu huyệt này bị cao thủ điểm trúng thì chí ít cũng bị ngây ra như gỗ. Nhưng Nghiêm Tân vẫn vững như Thái Sơn, an toạ bật động, không hề cảm thấy gì khác thường. Lúc này nhìn bại cục đã định, Sukitari mồ hôi đầm đìa, thở hổn hển, trợn tròn hai mắt, bất ngờ vung ra đòn hiểm độc cuối cùng, giơ ngón tay bắt mạnh vào động mạch họng của Nghiêm Tân. Tóm bắt mạch vào động mạch họng là ngón đòn hiểm độc nhất. Người bị bắt trúng nếu không chết ngay thì sẽ bị tổn thương. Tuy vẫn ngồi yên thản nhiên, nhưng Nghiêm Tân hiểu rõ tính chất leo thang nâng cấp trong các động tác mà đối phương tung ra. Nhanh như cắt, khi tay đối phương vung tới, Nghiêm Tân không né tránh, cũng không trả đòn mà ông quay hẳn đầu lại để cho Sukitari tóm bắt "ngon lành". Kết quả là Nghiêm Tân vẫn bình an. Ðến nước này, nguyên khí trong người Sukitari mất sạch, chân tay bủn rủn, toàn thân rã rời, mới biết vị khí công danh sư trước mặt mình này quả là "danh bất hư truyền." Ông ta cúi mình nhận thua tại chỗ và nói thành khẩn: "Công phu của ngài quả là lợi hại, cao siêu! Xin bái phục." Rồi gọi người con trai đến, hai cha con cùng khẩn cầu bái Nghiêm Tân là sư phụ. Cuộc đọ võ hấp dẫn này làm cho người Nhật Bản vô cùng thán phục tài nghệ của Nghiêm Tân. Kế hoạch dự định sẽ có một cuộc đọ quyền giữa một quyền sư Nhật Bản với Nghiêm Tân, và một nhà kiếm thuật đọ kiếm với Nghiêm Tân được đối phương chủ động xin rút bỏ.

7. "Tác dụng xúc tác" của ngoại khí đối với các phản ứng hoá học

Ngày 22-12-1986, tổ chức nghiên cứu khoa học khí công Trường Ðại học Thanh Hoa hợp tác với bác sĩ Nghiêm Tân tiến hành thí nghiệm một tác động của khí công đối với các phản ứng hoá học. Trên bàn thực nghiệm bằng đá đặt một bình thủy tinh thạch anh, trong chứa đầy hỗn hợp gồm khí Kyđrô và ôxitcacbon (CO). Trong công nghiệp muốn giữa hỗn hợp này có phản ứng với nhau, cần có áp suất vài chục át-mốt-phe, độ nóng 300 độ C và chất xúc tác. Nhưng lúc này trong bình chỉ có áp suất mo6.t át-mốt-phe, cũng không có chất xúc tác, nhiệt đo6. trong phòng là 13 độ C. Sau khi Nghiêm Tân phát cường công, một vị giáo sư đem bình đến đo ở máy quang phổ hồng ngoại. Qua máy tính xử lý, phổ đồ hiện trên màn hình huỳnh quang ti-vi màu, cho thấy trong bình đã xuất hiện hoá chất mới, phản ứng hoá học đã xảy ra dưới tác dụng của khí công. Mấy vị giáo sư, chuyên gia có mặt trong phòng đều công nhận thí nghiệm thành công, không phải tà thuật, phương pháp thí nghiệm chặt chẽ: người chỉ huy và người phát khí công đều không trực tiếp tham gia chuẩn bị vật thử và đo đạc.

Ngày 27-12-1986, thí nghiệm trên được lập lại, chỉ khác là Nghiêm Tân phát công từ một nơi cách phòng thí nghiệm bảy ki lô mét. Ðịa điểm thí nghiệm cũng khác nhau. Một máy lade trong phòng thí nghiệm lade, một nước và khí hỗn hợp trong một buồng tối. Kết quả chứng tỏ phát công điều khiển từ xa, không những có thể lặp lại kết quả thí nghiệm lần đầu, mà hiệu quả còn tốt hơn.

8. Làm thay đổi cấu tạo phân tử, tế bào

Ngoài ra, Nghiêm Tân còn phát công ở những khoảng cách khác nhau, vào một loại vật chất có khoảng cách khác nhau, vào một loại vật chất có hiệu ứng sinh lý như nước muối sinh lý (physiological saline, normal saline) dung dịch gluco. Khoảng cách thực nghiệm từ vài mét tới vài chục mét, từ vài ki lô mét tới hai trăm ki lô mét. Trong không đầy một tháng đã tiến hành 10 cuộc thí nghiệm vào bảy, tám loại vật chất khác nhau. Lần thí nghiệm lớn nhất có gần hai mươi vị giáo sư, giảng sư, nghiên cứu sinh tham gia, huy động bảy máy phân tích cỡ lớn. Một loạt thí nghiệm đó chứng tỏ "ngoại khí" do nhà khí công phát ra để làm thay đổi rõ rệt kết cấu phân tử của axit nucleic tế bào, có thể tác động tới nhiều loại phân tử vật chất tạo nên tế bào. Đó là một trong những nguyên nhân khiến khí công chữa khỏi bệnh.

Hơn ba mươi năm tu thân luyện công, hơn ba mươi năm hành y chữa bệnh, với y thuật thần kỳ và y hiệu như thần thoại của mình. Nghiêm Tân đã để lại nhiều "câu đố" không thể giải thích nổi.

Tuy có công lực thâm hậu, thần diệu nhưng Nghiêm Tân không phải là thần tiên, không thể chữa trị được bách bệnh. Ông đã nhiều lần nói, những cao thủ có bản lĩnh tuyệt đỉnh không thiếu gì trong dân gian. Ông vẫn phải tiếp tục tầm sư học đạo, tinh luyện công lực. Đồng thời Nghiêm Tân cho rằng khí công cao cấp và những công năng đặc dị không phải là thứ gì thần bí siêu hình. Con người có chừng mười bốn tỷ tế bào đại não, thông thường mới chỉ sử dụng độ hơn một triệu tế bào, còn tuyệt đại đa số các tế bào não được tồn chứa một cách lặng lẽ, vô dụng. Ông mới luyện công được mấy chục năm, cùng lắm cũng chỉ mới khai thác thêm được một phần rất nhỏ nữa trong sự tàng trữ khổng lồ ấỵ Luyện công lực như vậy còn rất xa mới tới được đá sâu của công phu, có luyệt suốt đời cũng không tới nổi sự tận cùng của tiềm năng con người.

Các dạng năng lượng đặc biệt khác thường (hay còn gọi là công năng đặc biệt khác thường) mà Nghiêm Tân có thể bức xạ mỗi khi "phát công" còn là một thế giới đầy bí ẩn đối với mỗi chúng ta. Ở đầy các dạng bức xạ năng lượng của khí công và trường sinh học (hào quang sinh học, chất plasma học) có mối liên quan nào chăng? Phải chăng tập khí công có thể khai thát được những năng lượng sinh học tiềm ẩn trong mỗi con người - Năng lượng trường sinh học?

Giải đáp được vấn đề này thật không dễ dàng, chúng ta tin rằng, rồi đây một ngành khoa học mới sẽ ra đời nghành khoa học của thế kỷ 21 sẽ giúp ta hiểu sâu về những khả năng của chính bản thân mình.

Nhà khí công và võ sĩ quyền anh

Cuối năm 1985, công chúng yêu võ thuật của thành phố New York (Mỹ) đã chứng kiến một cảnh tượng kỳ lạ: võ sĩ quyền anh "tầm cỡ" Mỹ đã xin "chào thua" nhà khí công nhỏ bé Trung Quốc, khi trận đấu võ chưa bắt đầu. Một ngày giá lạnh sau lễ Nô-en, thầy trò Hải Đăng và Phạm Ứng Liên (trong đòan đại biểu điện ảnh Trung Quốc đang thăm ở Mỹ) đã biểu diễn những đường võ kỳ tài, trước ống kính các máy quay, máy ghi và khán giả đặc kín nhà hát New York. Khán giả yêu võ thuật vô cùng kinh ngạc và thán phục hai bậc võ sư Châu Á nhỏ bé nhưng đầy tài năng này. Sau nhiều lần cúi đầu đáp lễ giữa tiếng vỗ tay không dứt của khán giả, Phạm Ứng Liên đang chuẩn bị bước xuống, thì một thanh niên da trắng lực lưỡng, cao hơn Liên hẳn một cái đầu, bước lên sân khấu đầy tự tin, yêu cầu được đấu võ tại trận với anh.

Đây là một quyền sư dạy võ, ở một lò võ lớn bản xứ, tên anh ta là Mai-cơn, không chỉ là một võ sĩ quyền anh tầm cỡ, từng có kỷ lục hạ đo ván đối thủ ngay đòn đầu tiên, anh còn lắm được nhiều môn võ công nước ngoài như: nhu đạo, không thủ đạo, Karate... ngoài ra anh đã từng bỏ ra hai năm để nghiên cứu môn phái "Vịnh xuân quyền" của Trung Quốc.

Qua phiên dịch, Phạm Ứng Liên n'i với Mai-cơn "Anh có thể dùng quyền cước hay gậy gộc công kích vào bất kỳ vào bộ phận nào trên thân thể tôi, trừ bộ hạ và phần đầu. Tôi sẽ không tránh né cũng không phản kích. Nếu anh có thể đánh đổ được tôi, chúng ta sẽ đấu võ với nhau. Nếu không tôi xin được đáp lễ anh một quyền. Tất nhiên như "ngài" muốn, thì tôi cũng sẽ vui lòng miễn bỏ quyền ấy."

"Ồ" -- Mai-cơn cười nhạt. Sau một phút ngưng thần, anh ta vận đủ khí lực và nhằm đúng vào vùng tim Phạm Ứng Liên ra luôn một đòn "Hắc hổ moi tim". "Đùng", tiếng chạm đòn vang như trống dậy. Trong tiếng ồn kinh hãi của khán giả, Phạm Ứng Liên vẫn vững chãi đứng đó, vẻ mặt không chút thay đổi. Mai-cơn quay lại nháy mắt với khán giả, giơ quả đấm lên nhìn một cách hài hước. Tiếp đó anh ta vung quyền cực mạnh đấm tới tấp vào ngực, bụng, lưng, và phần sườn Phạm Ứng Liên. Nghe tiếng đòn "đùng đùng" ghê rợn đó, những khán giả nhát gan, phải nhắm mắt quay đi. Thấy Phạm Ứng Liên vẫn thản nhiên mỉm cười tươi tắn, Mai-cơn liền sử dụng cước pháp Karate, liên tiếp phóng ra những cú đá dữ dằn vào vùng lá lách anh.

Cả một trận quyền cước hùng hổ ấy làm anh chàng Mai-cơn vạm vỡ mệt lử, thở dồn dập. Song, bên bị đòn thì vẫn mỉm cười, bình an như không có việc gì xảy ra cả.

Thấy Mai-cơn không muốn tấn công tiếp, người phiên dịch nhắc nhở: "Hình như bây giờ đến lượt ngài Phạm Ứng Liên xuất chưởng?" Mai-cơn thót mình, lắc đầu lia lịa: "Không, không...", rồi bắt chước thói quen của các võ sư phương Đông, anh ta khoanh tay cúi chào và nói giọng kính phục: "Võ nghệ của ngài thật là lợi hại, thật là cao siêu". Anh ta còn để lại danh thiếp cho Phạm Ứng Liên, rồi mới bước xuống sân khấu.

Đây là một thực tế khách quan, chúng ta thừa nhận mà chưa hề giải thích được cơ chế của hiện tượng này.

Thò tay vào vạc dầu sôi

...Vào tháng tư năm 1987, có một buổi biểu diễn ca múa nhạc tại phòng ca múa "Quý Tân" của một khách sạn ở thành phố Ngũ Dương (Quảng Châu, Trung Quốc); đang lúc sôi nổi thì người phụ nữ chủ trì buổi diễn bước ra tuyên bố: "... Sau đây là một tiết mục độc đáo: tiên sinh Lương Chính Long từ Hồng Kông tới, sẽ biểu diễn "Nhiệt ứng công"."

Người ta khiêng ra một chiếc vạc lớn, đường kính tới hơn một mét. Vạc được đặt trên một lò lửa đang cháy rừng rực. Trong vạc, dầu đang sôi, một người vứt vào trong vạc dầu hai, ba mảnh tôn, lập tức những mảnh tôn theo dầu sôi sùng sục, nổi chìm lên xuống. Có thể thấy rõ là nhiệt độ dầu đang rất cao.

Lương Chính Long bước ra, râu dài, tóc dài, vai khoác một chiếc áo choàng mầu vàng, chân đi giầy vải đen - trang phục của võ phái; ông đứng trước vạt dầu, tĩnh tâm, tĩnh khí, ngưng thân một lát, vận công phát lực, khí theo ý chuyển, hai tay phát động vài chiêu thức như chim ưng vồ mồi, rồi hét lên một tiếng "hây", tay phải thọc thẳng vào vạc dầu sôi, trong khoảnh khắc vớt ra một thanh dùi sắt dài chừng một mét, vứt trên mặt đất. Mọi người vừa thán phục vừa kinh ngạc. Sau đó, mọi người đứng vây quanh Lương Chính Long để quan sát chuyện trò với ông. Người ta chỉ thấy bàn tay phải của ông hơi to hơn bàn tay trái, sau khi vớt vật từ tron dầu sôi ra, da tay phải hơi hồng lên một chút. Ngoài ra không có gì khác cả.

Lương Chính Long chỉ vào cái đai thắt chặt trên cổ tay và nói: "Thường chỉ sau khi biểu diễn xong, tôi phải toạ công ngay để phát tán hết nhiệt độc. Nhưng lần này, vì không toạ công ngay được, nên tôi phải thắt cái đai này phòng nhiệt độc vào tim."

Người thường bị bỏng thì da phồng rộp lên và mọng nước, nhưng Lương Chính Long sau bảy ngày chỉ bong đi một lớp da mỏng. Sau mười lăm ngày, lại tiến hành biểu diễn được.

Khỉ hỏi ông về biệt tài này, Lương tiên sinh kể: "Công phu này gọi là Nhiệt ứng công, thuộc vê nội ngạnh công của Thiếu lâm bắc phái. Trong Thiếu lâm Đạt ma quyền có hai môn "Ứng trảo công" là Nhiệt công và Lãnh ưng".

Luyện "Nhiệt ứng công" thì tay phải tẩm luyện trong cát nóng, nước nóng. Khi vận động, kinh lực tập trung vào một tay, nhiệt phát tán từ tay có thể nâng cao nhiệt độ của một gầu nước lạnh.

Luyện "Lãnh ưng công" thì tay phải tẩm luyện trong một khối băng, nếu công phu thành công thì có th ể làm cho nhiệt độ bồn nước hạ thấp xuống.

Thuở đó, Lương Chính Long sống ở Quảng Châu, ngày ngày đi học phải đi qua một ngõ nhỏ. Lương phát hiện ra một ông già ngày ngày luyện công không hề ngưng nghỉ. Thấy thích thú, Lương ngày nào cũng tới xem ông tập, thế là hai người trở thành sư phụ và đệ tử. Lương Chính Long bắt đầu luyện công từ ngày đó, tới nay đã hơn hai mươi ba năm.

Năm năm đầu tập luyện công phu cơ bản, sau đó luyện "tháp sa" (cắm tay trong cát được hung nóng). Hai năm sau, luyện tập lấy vật từ nước sôi, sau đó lấy vật từ trong dầu sôi. Hơn hai mươi năm đã tro6i qua, sư phụ họ Đàm đã tạ thế, nhưng Lương Chính Long vẫn ngày ngày luyện tập công phu không hề ngưng nghỉ.

Lương Chính Long còn biểu diễn, lấy dùi nung đỏ từ trong lò than đá của xưởng luyện gang thép. Đạo diễn vô tuyến truyền hình hôm ấy lấy ngay nhiệt kế giới hạn 400 độ C đo nhiệt nhiệt độ lò than, nhưng nhiệt kế nổ ngay. Ngoài ra, thỉnh thoảng Lương Chính Long còn biểu diễn công phu tay không bóp vụn hai mươi bốn chiếc thìa.

Thời gian gần đây, ngoài những yêu cầu biểu diễn hoặc đóng phim ở trong nước, Lương Chính Long cũng đã được mời đi biểu diễn công phu ở nhiều nước trên thế giới.

Một cuốn sách xuất bản cuối năm 1984 ở Mỹ với tựa đề "Thế giới kiện học sĩ đại toàn", ghi chép các kỷ lục công phu của các kỳ nhân, cũng ghi nhận công phu "Nhiệt ứng công" của Lương Chính Long. Sách ghi nhận "Công phu này có thể đương đầu với nhiệt độ 1300 độ C".
(Bài sưu tầm)
Read more…

Ngày tốt tháng 7, 8, 9 âm lịch năm Bính Thân

19:18 |
Do có người nhờ tôi chọn ngày tốt trong các tháng 7 (âm lịch), tháng 8 và tháng 9 năm 2016 (Bính Thân), nên tôi đã tổng hợp và thống kê các ngày được xem là tốt. Các ngày này được chọn dựa trên cách chọn những ngày Hoàng Đạo đồng thời loại trừ các ngày xấu, bao gồm:
 Không phạm ngày Tam Nương sát
-       - Không phạm ngày Nguyệt kỵ
-       - Không phạm Dương Công Kỵ Nhật
-       - Loại bỏ ngày Sát chủ theo sao, Sát chủ theo ngày, sát chủ theo tháng
-       - Loại bỏ ngày Thọ tử
-      -  Loại bỏ ngày Vãng Vong
-       - Loại bỏ ngày Tứ Ly, Tứ Tuyệt
-       - Loại bỏ ngày xung tháng
Kết quả chọn được các ngày.
Tháng 7 âm lịch 2016 có các ngày tốt là: 06,12,15,25.
Tháng 8 âm lịch 2016 có các ngày tốt là: 17, 29.
Tháng 9 âm lịch 2016 có các ngày tốt là: 08, 11,1 4, 17, 20, 26, 29.

Read more…

Đoán hạn di chuyển bằng tử vi

18:50 |
PHƯƠNG PHÁP CHO ĐIỂM trên lá số.
Tại Đại hạn.
Nếu thấy Đại Hạn có các sao sau đây hội họp (tức kể cả xung chiếu) 
THAM LANG. VŨ KHÚC. CỰ MÔN. THIÊN ĐỒNG bạn cho 1 điểm.
Nếu thấy bộ LONG HÀ PHI hoặc bộ ĐÀO HÀ TRIỆT được thêm 1.5 điểm.
Nếu thấy cung THIÊN DI (kể cả tại MỆNH tức có Di xung) được thêm 1 điểm. (tức các cung Phúc MỆNH DI PHỐI)

Điểm tối đa của bạn chỉ có 3.5 điểm thôi.
Kết luận tạm thời.
1 điểm  không đáng kể, 2 điểm là mạnh, 3 đến 3.5 điểm rất mạnh.
Tại Tiểu hạn.
Nếu thấy Tiểu Hạn có các sao sau đây hội họp (tức kể cả xung chiếu) bạn cho 1 điểm.
THAM LANG. VŨ KHÚC. CỰ MÔN. THIÊN ĐỒNG.
Nếu thấy bộ LONG HÀ PHI hoặc bộ ĐÀO HÀ TRIỆT được thêm 1.5 điểm.
Nếu thấy bộ PHƯỢNG MÃ KHÁCH được thêm 1.5 điểm.
Nếu thấy cung THIÊN DI (kể cả tại MỆNH tức có Di xung) được thêm 1 điểm.
Điểm tối đa của bạn chỉ có 3.5 điểm thôi.
Kết luận tạm thời.
1 điểm  không đáng kể, 2 điểm là mạnh. 3, 3,5 điểm rất mạnh.
Tổng số điểm. Bạn đem số điểm của cả 2 hạn cộng lại
Dưới 2 điểm yếu không đáng kể.
2 đến 3.5 điểm vẫn xem như là yếu.
Từ 4 đến 5 điểm là mạnh. Có giá trị đạt chuẩn chuyển động gần
Từ 5,6 điểm trở lên là rất mạnh. Có giá trị đạt chuẩn đi xa.
Từ 6 trở lên là quá mạnh. Cao nhất là 7 điểm. Có giá trị cao nhất rất là xa.
Điểm thưởng và bị trừ điểm.
Chư a đủ điểm hay đủ điểm rồi còn được thêm điểm.
Trên bản đồ sao lưu động năm Kỷ Sửu. Nếu thấy Đại Hạn đóng tại cung Tý, cung Mão được thêm 1 điểm. (Tức Đại Hạn của bạn tại cung Tý, cung Mão ưu tiên có  điểm)
Trên bản đồ sao lưu động tháng Canh Ngọ. Nếu Đại Hạn tại Thân Tý Thìn bạn được thêm 1 điểm.
Hay nói một cách khác nếu đại hạn đóng tại. Cung Tý, Mão bạn thêm 2 điểm, các cung  Thân Thìn được 1 điểm. Sau khi cộng điểm thưởng cao nhất là tối đa 9 điểm.
Chú ý có giá tri tháng 5 Âm Lịch năm Kỷ Sửu.
Nếu MỆNH có các bộ sao PHƯỢNG MÃ KHÁCH hay LONG HÀ PHI, ĐÀO HÀ TRIỆT được thưởng thêm một điểm nữa. Vì những người này thường có khuynh hướng hay đi lại.
Thân cư Thiên Di cũng được thưởng thêm 1 điểm, vì những người này tấm thân dễ bị động. (Thân bị động chứ không như trường hợp trên là ý luôn luôn thích động)
Bị trừ điểm. Nếu thấy các tại Hạn hay cung Thiên DI hình thành các bộ sao CỰ KỴ, CỰ ĐÀ KỴ, KỴ TRIỆT bị trừ 2 điểm. Các sao KỴ ĐÀ TRIỆT không nhất thiết cố định mà lưu động thấy xuất hiện tại tháng đó là khó chuyển động.
GIẢI THÍCH.
CỰ MÔN chủ cự ly khoảng cách đi xa nhất là có LONG HÀ PHI (rồng chuyển) và PHƯỢNG MÃ KHÁCH (ngựa cất vó). Tuy nhiên sao này nếu gặp KỴ nhất là KỴ ĐÀ dễ bị gây trở ngại do bộ sao này gây ra. Trường hợp bị uy hiếp, ép buộc mà đi (đi với tính chất bị xua đuổi…)
VŨ KHÚC chủ dấu vết người đi xa để lại, như dấu chân trên cát, chứng tỏ người đó đã đi xa rồi, tất nhiên phù hợp với nhóm 2 nhóm sao kể trên.
THAM LANG và THIÊN ĐỒNG 2 này luôn luôn nhị hợp nhau. Có một chi tiết giống nhau THAM LANG thường cùng tham gia, tham dự, tham quan… và THIÊN ĐỒNG cùng với ai đó làm gì, và đi có tính tập thể hay vì công việc chung nào đó. Vì thế 2 sao này thường được đi nhờ, đi theo nhất là khi gặp 2 nhóm sao chuyển động kể trên.
Bộ LONG HÀ PHI, bộ rồng chuyển vì Thanh Long là con ròng, LƯU HÀ chủ sự chuyển động, Phi chủ sự bay. Gọi rồng chuyển nghe hay ho, ấn tượng phải không. Thực chất chủ thu xếp hành trang để đi lại. Như câu: Đây gói hành trang xếp lại cho tròn để anh đi nhé….
Bộ ĐÀO HÀ TRIỆT cố định, lưu động, hàng năm, tháng, ngày bộ sao này luôn luôn xuất hiện khi không hình thành bộ LONG HÀ PHI (hoặc khi hình thành). Ta thấy bộ sao này tự mình gây ra sự chuyển động. Hiện tại tháng Canh Ngọ bộ sao xuất hiện tại cả 3 cung Hợi Mão Mùi. Kích thích sự chuyển động của khá nhiều người, dĩ nhiên nó mạnh hơn nếu tại đây là tiểu hạn, hay đại hạn là Thiên Di cung. Và còn mạnh hơn nữa khi tại đây có các chính tinh ưa động như CỰ MÔN, VŨ KHÚC, THAM LANG, THIÊN ĐỒNG.
Bộ ĐÀO HÀ TRIỆT còn mạnh thêm khi có bộ KHÔI VIỆT hội họp. Như vậy Mùi cung mạnh nhất.
Bộ PHƯỢNG MÃ KHÁCH là hình ảnh một người khách ngồi trên mình ngựa (xe) đang chuyển động. Bộ sao này lệch pha với bộ Long Hà Phi. Khi 2 hạn chiếm lĩnh cả 2 bộ sao này tính chuyển động rất mạnh, hoặc một hạn có bộ sao này cung Thiên di có bộ sao kia.
Trên bản đồ sao tháng Canh Ngọ 3 cung Thân Tý Thìn chịu sự tác động này. Nếu Đại hạn của bạn tại đây nói chung lợi cho đi lại. Đi sâu vào tùy tình hình ta đoán thêm vì thương nhớ mà đi như tại cung Thân (ngộ LỘC TỒN) vì tương trợ gì đó tại Tý cung (TƯỚNG QUÂN) vì xúc phạm, hay vì đau yếu gì phải đi như tại Thìn cung (BỆNH PHÙ)
Để làm sáng tỏ thêm vấn đề người viết đưa hình ảnh bản đồ sao lưu động tháng Canh Ngọ. Chỉ cho thấy Mùi cung mạnh nhất.

Bạn hãy hình dung tiểu hạn tại Mùi cung, Đại hạn tại Thân cung. Tính chuyển động mạnh. Tại Mùi cung là Thiên Di, lại có chính tinh ham đi, Tại Đại hạn cũng có nhóm sao ham chuyển động tất sự đi lại lên cao.
Vài bộ sao về THIÊN MÃ thường gặp. Đáng tiếc chưa viết bài THIÊN MÃ.
Theo các sách TỬ VI Hao Mã gọi là dâm Mã nên quên chuyện đó đi. Nó chủ lộ phí. Chủ sự tốn kém về xe cộ, hay thay đổi về xe cộ.
MÃ ĐÀ chủ xuống ngựa, coi như đi xong rồi, hoặc chạy 1 vòng thăm viếng, đi tuần chứng tỏ có sự đi lại thăm viếng. Còn chủ sự hoàn tất của chuyến đi. Đi rồi đi xong việc ấy rồi. Quên cái chuyện các sách gọi. Chiết túc Mã ngựa què giò rồi đi đâu cũng lo ngay ngáy.
MÃ KÌNH chủ lên ngựa, tính chuyển động tất mạnh hơn. Lên ngựa tất phải đi.
MÃ TRIỆT chủ ngựa trên đường, đi được nửa đoạn đường tức hàm ý còn đi đang đi. Nếu bị KỴ nửa chừng bị quay trở lại. Nhất là MÃ BINH KỴ TRIỆT.
TUẦN MÃ chủ đã đi xong trọn vẹn hoàn thành nhiệm vụ tự đề ra, hoặc ai đó giao phó. Đi và đã quay về… Và quên cái chuyện Mã Tuần, Mã Triệt là Tử Mã để sự đi lại được an tâm.
Các trường hợp sau đây không nên đi:
MÃ HỎA: Hình tượng xe cứu hộ, cứu thương, xe khẩn cấp như cứu hỏa… đó là hình tượng có tính đặc biệt, chuyên ngành dùng đến nó còn tạo ra tai nạn huống gì chúng ta vì thế, không nên đi lại dễ gặp nguy hiểm (xe cứu thương đưa về) nhưng ác thay khi gặp bộ sao này chúng ta thường có việc khẩn phải đi, MÃ HỎA chủ đi vì chuyện khẩn, giận hờn gì đó tức mình mà đi dễ gặp tai nạn.
MÃ HÌNH: Hình tượng con ngựa bị thương vì vật sắt nhọn, tay chân dễ bị thương tích, dao kéo bác sỹ thăm hỏi, đồng thời dễ bị vi phạm pháp luật khi đi lại, tức phạm luật giao thông đấy. Tất nhiên có KỴ thêm rách việc, nhận lỗi lầm về mình để tránh gây tức giận về phía khác, đã sai còn cãi.
LỘC MÃ TUẾ KHÔNG KIẾP:
Nếu thấy hình thành bộ sao này đi lại rất đáng sợ. Không đi họa cũng đến. Nó chủ sự sụp đổ. Đó bộ sao có THIÊN MÃ gây ấn tượng xấu nhất.
Đến đây như bạn đã thấy. Ta chỉ cần nắm một số chính tinh ưa chuyển động và một số bộ sao, cung Thiên Di, khảo sát các sao Lưu động của Năm, Tháng tức động lên đó để luận đoán. Không dùng Lưu Niên, Lưu nguyệt không chính xác những phương pháp này chứng tỏ tiền nhân của chúng ta bỏ công phí sức để tìm ra nhưng đáng tiếc là không có kết quả, qua nghệm chứng thấy rõ, từ đó mày mò người viết phối hợp sao Lưu động của năm tháng lên Tiểu hạn, Đại hạn và các cung nhận thấy vô cùng chính xác và dễ vô cùng. Tất cả đứng im tại chỗ lấy bầu trời của tháng mới áp đặt vào. Nếu quan tâm đến đi lại xem cung Di, quan tâm đến tai ách xem cung Tật, tiểu hạn không thấy thị phi nhưng cung Tật thì náo loạn cả lên. Tiền bạc thì xem tài cung, hoặc nhóm sao tài lộc là VŨ KHÚC, THIÊN LƯƠNG may mắn, THIÊN ĐỒNG phát phúc có được lưu KHÔI VIỆT hay không, nếu có thì gọi phát. Bởi thế kỵ gặp KHÔNG KIẾP lưu KHÔI VIỆT. KỴ HÌNH lại lưu thêm KHÔI VIỆT.
XUNG ĐỘT vì lý do đi lại.
Đó là các trường hợp. Cụ thể chỉ xét trên tháng 5 Canh Ngọ mà thôi.
Ví dụ Đại hạn (và cả cung Thiên Di của bạn tại Dần cung. Có bộ LỘC MÃ cố định, chỉ có tuổi Giáp mới có cách này. Sẽ bị xung đột vì đi lại vì hiện giờ tại Thân cung có bộ LỘC MÃ y hệt như vậy xung chiếu. Từ đó gây ra những xung đột mâu thuẩn. (hai bộ sao giống hệt nhau nhưng nằm ở vị trí xung chiếu nhau).
Cũng vậy Đại Hạn, Tiểu hạn, cung Thiên Di đang tại Mão cung ngộ LƯU HÀ (chữ Canh an tại Mão) sẽ gây nên xung đột mâu thuẩn với Đại hạn, cung Thiên Di đang ở tại Dậu cung có LƯU HÀ cố định. Tất nhiên người ấy là tuổi Giáp. Mới có LƯU HÀ tại đó.
Đi lại là mối nguy cơ dễ gây té ngã rất cao. Trong cách Tang Mã hàm chứa sự té ngã nó chủ tang tích ở tay chân. Ta quan phòng nó khi có bộ sao cùng tên (tức Lưu Tang Mã) ở dạng lưu động xuất hiện ở vị trí xung chiếu hay xuất hiện tại cung Tật ách (tức bàn đến vấn đề ấy dưới dạng tai ách, có khi là tai ách của người thân).
Bài viết có thể gây khó khăn cho các bạn mới tìm hiểu TỬ VI nhưng không khó mấy cho các bạn có trình độ nhưng chưa có cơ sở.
Bao giờ cũng vậy, hôm nay chưa hiểu ngày mai sẽ hiểu.
Tháng này chưa hiểu tháng sau sễ hiểu, thậm chí phải nhiều năm sau mới hiểu.
Qua bài viết này chắc chắn bạn ít nhiều hiểu rõ khái niệm đi lại và nhóm sao cần gặp. Để phát huy tính năng của nó. Cũng như cái cung ta cần quan tâm là Thiên Di có động đậy hay không.
Tác giả: Bừu Đỉnh.
Read more…