Chào mừng các bạn đến với blog phongthuykhoahoc
Họ tên gia chủ
|
Hướng nhà
|
Bính (1600, Nam)
|
|
Giới tính
|
Nam
|
Tọa nhà
|
Nhâm( 3400, Bắc)
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Dương lịch: 10/10/1964
Âm lịch: 6/9/1964
|
Trạch mệnh
|
Ly
|
Can chi ngày tháng năm sinh
|
Ngày Nhâm Thìn, thangs Giáp Tuất, năm Giáp Thìn
|
Hướng tốt Bát Trạch
|
Đông: Sinh khí
Đông Nam: Thiên y
Nam: Phục vị
Bắc: Phúc đức
|
Hoa giáp năm sinh
|
Phú đăng hỏa (lửa trong đèn)
|
Hướng xấu Bát Trạch
|
Tây Nam: Lục sát
Tây: Ngũ quỷ
Tây Bắc: Tuyệt mệnh
Đông Bắc: Họa hại
|
Đông Nam - Tốn
Địa bàn 4 - Mộc - Con
gái cả
Vận 7 - Kim - Thất xích
(Phá quân)
Sơn 5 - Thổ - Ngũ hoàng
(Liêm trinh)
Hướng 2 - Thổ - Nhị hắc (Cự
môn)
|
Hướng nhà: (Bính - Nam - Ly
Địa bàn 9 - Hỏa - Con gái giữa
Vận 3 - Mộc - Tam bích
(Lộc tồn)
Sơn 9 - Hỏa - Cửu tử
(Phụ bật)
phục ngâm
Hướng 7 - Kim - Thất xích
(Phá quân)
|
Tây Nam - Khôn
Địa bàn 2 - Thổ - Mẹ, vợ, con dâu
Vận 5 - Thổ - Ngũ hoàng
(Liêm trinh)
Sơn 7 - Kim - Thất xích
(Phá quân)
Hướng 9 - Hỏa - Cửu tử (Phụ
bật)
|
Đông - Chấn
Địa bàn 3 - Mộc - Con trai cả
Vận 6 - Kim - Lục bạch
(Vũ khúc)
Sơn 6 - Kim - Lục bạch
(Vũ khúc)
Hướng 1 - Thủy - Nhất bạch
(Tham lang)
|
Địa bàn 5 - Thổ
Vận 8 - Thổ - Bát bạch
(Tả phù)
Sơn 4 - Mộc - Tứ lục
(Văn khúc)
Hướng 3 - Mộc - Tam bích (Lộc
tồn)
|
Tây - Đoài
Địa bàn 7 - Kim - Con gái út
Vận 1 - Thủy - Nhất bạch
(Tham lang)
Sơn 2 - Thổ - Nhị hắc
(Cự môn)
Hướng 5 - Thổ - Ngũ hoàng
(Liêm trinh)
|
Đông Bắc - Cấn
Địa bàn 8 - Thổ - Con trai út
Vận 2 - Thổ - Nhị hắc (Cự
môn)
Sơn 1 - Thủy - Nhất bạch
(Tham lang)
Hướng 6 - Kim - Lục bạch (Vũ
khúc)
|
Tọa nhà: (Nhâm - Địa NL)
Bắc - Khảm
Địa bàn 1 - Thủy - Con trai thứ
Vận 4 - Mộc - Tứ lục (Văn
khúc)
Sơn 8 - Thổ - Bát bạch
(Tả phù)
Hướng 8 - Thổ - Bát bạch (Tả
phù)
|
Tây Bắc - Càn
Địa bàn 6 - Kim - Cha
Vận 9 - Hỏa - Cửu tử (Phụ
bật)
Sơn 3 - Mộc - Tam bích
(Lộc tồn)
Hướng 4 - Mộc - Tứ lục (Văn
khúc)
|
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét